ANH MUỐN XEM in English translation

you want to see
bạn muốn xem
bạn muốn thấy
bạn muốn nhìn thấy
anh muốn gặp
muốn gặp
anh muốn thấy
anh muốn xem
cô muốn thấy
cậu muốn thấy
cậu muốn xem
you wanna see
muốn xem
anh muốn thấy
ông muốn gặp
cậu muốn thấy
cô muốn thấy
anh muốn gặp
cậu muốn gặp
would you like to see
bạn muốn xem
bạn muốn thấy
anh muốn xem
bạn muốn nhìn thấy
cậu muốn xem
cô muốn xem
anh muốn thấy
bạn thích xem
ông muốn thấy
ông có muốn xem không
you want to watch
bạn muốn xem
anh muốn xem
bạn muốn ngắm
bạn muốn theo dõi
cậu muốn xem
cô muốn xem
muốn vào xem
ngươi muốn đi xem
cậu muốn nhìn
you want to look
bạn muốn trông
bạn muốn nhìn
bạn muốn tìm
bạn muốn xem
bạn muốn xem xét
cô muốn nhìn
bạn cần xem xét
anh có muốn trông
ngươi muốn nhìn đến
anh muốn xem
do you wanna watch
you wanted to see
bạn muốn xem
bạn muốn thấy
bạn muốn nhìn thấy
anh muốn gặp
muốn gặp
anh muốn thấy
anh muốn xem
cô muốn thấy
cậu muốn thấy
cậu muốn xem
you wanted to watch
bạn muốn xem
anh muốn xem
bạn muốn ngắm
bạn muốn theo dõi
cậu muốn xem
cô muốn xem
muốn vào xem
ngươi muốn đi xem
cậu muốn nhìn

Examples of using Anh muốn xem in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh muốn xem danh sách chứ?
Nếu anh muốn xem khỉ nhảy
You wanna see the monkey dance,
Anh muốn xem trận đấu chứ?
Lúc đó thì anh muốn xem TV.
Anyway, you wanted to watch a TV show,___.
Chồng tôi nói anh muốn xem anh ấy bắn, Anjin- san.
My h usband says you wanted to see h i m shoot, Anj i n-san.
Anh muốn xem thực đơn không?
You want to see a menu? all right?
Anh muốn xem ảnh chồng em không?
Would you like to see his picture?
Khoan. Tôi đánh'' Anh muốn xem cái này không?
I just typed you wanna see something? wait?
Trừ khi anh muốn xem.
Unless you want to watch.
Lúc đó thì anh muốn xem TV chương trình có Bill Bixby ấy.
Anyway, you wanted to watch a TV show… the one with Bill Bixby.
Anh muốn xem bên trong, phải không?
Now you wanted to see inside one, right?
Anh muốn xem tôi có thể phá vỡ thỏa thuận cộng tác không ư?
You want to see if I can break my partnership agreement?
Anh muốn xem tư thái của anh không?
Would you like to see your gallant figure?
Ồ, anh muốn xem giấy phép của tôi à?
Oh, you wanna see my credentials, do you?.
Thật à?- Trừ khi anh muốn xem.
Really? Unless you want to watch.
Lúc đó thì anh muốn xem TV chương trình có Bill Bixby ấy.
The one with Bill Bixby. Anyway, you wanted to watch a TV show.
Chồng tôi nói anh muốn xem anh ấy bắn, Anjin- san.
My husband says you wanted to see him shoot, Anjin-san.
Nói với hắn rằng anh muốn xem hàng đi.
Tell him you want to see the product.
Anh muốn xem hình con bé chứ?
Would you like to see her?
Cám ơn. Anh muốn xem cái này không?
Hey, you wanna see something? Thank you?.
Results: 235, Time: 0.062

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English