ANH RA KHỎI in English translation

you out
bạn ra khỏi
bạn ra ngoài
anh ra khỏi
cô ra khỏi
các ngươi ra khỏi
anh ra
em ra khỏi
bạn thoát khỏi
cậu ra
cô ra
him out
anh ta ra khỏi
hắn ra
ông ra khỏi
anh ta ra ngoài
ông ra ngoài
ngài ra khỏi
anh ta đi
cậu ta ra khỏi
hắn khỏi
chàng ra khỏi
me out
tôi ra
tôi đi
tôi khỏi
em ra khỏi
tôi thoát khỏi
con ra khỏi
tôi ngoài
anh ra khỏi
tôi từ
tớ ra ngoài
you outta
anh ra khỏi
em ra khỏi
britain out
anh ra khỏi
anh rời khỏi
you off
bạn đi
bạn tắt
bạn ra
bạn khỏi
bạn mất
bỏ qua cho ngươi
bạn off
cô ra khỏi
bạn rời bỏ
cậu ra khỏi
i got out
tôi ra khỏi
tôi thoát ra khỏi
tôi rời khỏi
cháu thoát khỏi
you leave
bạn rời khỏi
bạn để lại
bạn rời đi
bạn để
rời
đi
ra khỏi
anh đi
bạn bỏ
anh rời khỏi
him away from
anh ta ra khỏi
hắn khỏi
ông ra khỏi
anh ta xa khỏi
anh ta đi từ
chàng ra khỏi
ông đi từ
anh ta rời khỏi
ông thoát khỏi
cậu ra khỏi
him off
anh ta ra
anh ta ra khỏi
anh ta khỏi
anh ta đi
hắn đi
ông ta ra
ông ta xuống
cậu ấy ra
anh ta xuống
anh mất
UK out
england out
U.K. out
english out
me off
you away from

Examples of using Anh ra khỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu mau tới làm quen đi!”- Cậu đẩy anh ra khỏi ghế.
Go get him!,' and she pushed me out of my chair.
John, anh đi tìm cái đó mỗi khi anh ra khỏi nhà.
John, you go looking for it every time you leave the house.
Bàn[ D] tay đưa anh ra khỏi lòng người.
D's job is taking him away from us.
Giữ con ngựa của anh trước khi nó ném anh ra khỏi vách đá.
You gotta grab the reins… before your horse runs you off a cliff.
Anh ra khỏi xe và cô cũng vậy.
I got out of my car, and so did she.
Anh ra khỏi World Cup
England out of the World Cup
Nó có thể giúp anh ra khỏi đây… với 100,000 đô trong túi.
One that could get you outta here… with a hundred thousand dollars in your pocket.
Anh bảo Gallen phải rút anh ra khỏi sân.
He told Gallen to haul him off the pitch.
Jack, tôi muốn anh ra khỏi đó ngay.
Jack I want that you leave there.
Tôi nghĩ rằng hình phạt là đủ. Khi họ đuổi anh ra khỏi đội.
I thought that was enough punishment. When they pulled you off the team.
Nói với bác em và đưa anh ra khỏi đây.
Speak to your uncle and get me out of here.
Bọn họ đá anh ra khỏi đội.
They kicked me off the team.
Anh ra khỏi xe và cô cũng vậy.
I got out of the car and he did too.
Các ngân hàng dẫn Anh ra khỏi Wembley năm 1969.
Banks leads England out at Wembley in 1969.
Chúng tôi phải đưa anh ra khỏi đây.
We gotta get you outta here.
Không. Một cơn gió lớn ập đến và mang anh ra khỏi vách đá.
A great wind came and carried him off the cliff.- No.
Ta phải đưa anh ra khỏi tàu.
We have to get you off this ship.
Ảo thuật gia thiên tài định làm thế nào để đưa anh ra khỏi đây? Tommy?
Tommy. And how is Houdini going to get me out of this?
Chúng sẽ chế nhạo ngay khi anh ra khỏi phòng, Jerry.
They will mock you the second you leave the room, Jerry.
Em sẽ kéo anh ra khỏi ngọn lửa.
I will carry you away from the fire.
Results: 657, Time: 0.1293

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English