ANH TA LÀ MỘT in English translation

him as
ông là
ông như
anh ta như
ngài như
ông làm
hắn như
anh ta như một
cậu ấy như
he was
được
bị
là anh ta
hắn đang
he is
được
bị
là anh ta
hắn đang
he's
được
bị
là anh ta
hắn đang
he were
được
bị
là anh ta
hắn đang
is he one

Examples of using Anh ta là một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuối cùng, ANh ta sẽ làm theo lệnh Anh ta là một người lính.
In the end, he will follow orders. He's a soldier.
Anh ta là một trong những người đeo kính râm.
He's one of the sunglasses people.
Anh ta là một trong những kĩ sư y sinh tài năng nhất… nước này đó.
In the country. He's one of the most gifted biomedical engineers.
Yeah anh ta là một lính mới.
Yeah. He's one of the rookies.
Anh ta là một lính mới. Yeah.
He's one of the rookies. Yeah.
Này, anh đừng có quay, anh ta là một người trong chúng ta..
Hey, don't film that, man. He's one of us.
Không… Kẻ ngốc đó nghĩ rằng anh ta là một trong số họ.
No, no, no, the morons think he's one of them.
Tôi luôn coi anh ta là một chuyên gia thực thụ.
I always thought of him as a real professional.
Anh ta là một tên ngốc,” anh tuyên bố.
You are a fool," he stated.
Anh ta biết anh ta là một cầu thủ như thế nào.”.
He knows what it is like as a player.
Anh ta là một thằng ngu đích thực trong câu chuyện này.
You're a real idiot in this story.
Anh ta là một mối đe dọa thường trực.
He has been a constant threat.
Tên anh ta là Marvin và anh ta là một con chuột!
Her name is Gracie and she is a monster!
Anh ta cũng là một trong những luật sư giỏi nhất.
The man is one of the best lawyers.
Anh ta là một con thú hoặc Chúa.
He is either beast or God.
Anh ta là một tài sản thực sự!
He has been a real asset!
Anh nói anh ta là một nghệ sĩ.
I told you he is an artist.
Anh ta là một kẻ đạo đức giả trong nhà thờ.
He had been a hypocrite in church.
anh ta là một nhà thiết kế thành công chẳng mấy đáng ngạc nhiên.
That he is a successful designer is hardly surprising.
Anh ta là một beta tester!!
Now you are a beta tester!
Results: 597, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English