Examples of using Tên anh ta là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mike, tên anh ta là gì?
Tên anh ta là gì?
Người này.- Tên anh ta là gì?
Tên anh ta là gì?
Tên anh ta là gì? Phải.
Tên anh ta là gì?
Đã có chuyện gì? Tên anh ta là gì?
Tên anh ta là gì nhỉ?
Tên anh ta là gì?
Tên anh ta là gì? Ừ?
Tên anh ta là gì? Warren?
Tên anh ta là gì? Ừ.
Thưa bà, tên anh ta là gì?
Cái gì, tên anh ta là gì?
Ngôi nhà đó thuộc về họ hàng của Malory- tên anh ta là gì nhỉ?
Tôi còn chưa từng gặp cái anh Titus này, tên anh ta là gì?
Vậy người bạn bị bắt… Tên anh ta là gì?
Ngôi nhà đó thuộc về họ hàng của Malory- tên anh ta là gì nhỉ?
Tên anh ta là" Ông Eko".
Tên anh ta là gì nhỉ?