ANH TA TỚI in English translation

him to
ông đến
anh ta đến
ngài đến
hắn tới
cậu đến
anh tới
nó cho
bé đến
he came
hắn đến
hắn tới
ổng tới
he went to
he arrived
him over
anh ta qua
ông ta qua
người trên
anh ta hơn
nó trên
bé trong
ông hơn
brought him
mang hắn
đưa hắn
đưa ông ta
mang anh ta
đem hắn
lôi hắn
dẫn anh ta
mang lại cho ông
đưa cậu ta đến
đưa anh ấy đến
he comes
hắn đến
hắn tới
ổng tới
he goes to
him into
anh ta vào
anh ta thành
ông vào
ngài vào
ông thành
cậu ta vào
chàng vào
hắn xuống
bé vào
him next

Examples of using Anh ta tới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ta tới vào mùa đông khi mọi người đói rét.
He comes in the winter when the people are hungry.
Anh ta tới gặp khách hàng sau những việc mình làm.
He comes at our clients after what he did.
Ồ, đây anh ta tới rồi, anh ta tới rồi, chụp gấp một tấm hình.
Oh, here he comes, here he comes, get a quick picture.
Anh ta tới và đi tùy thích.
He comes and goes as he please.
Anh ta tới vào mùa đông khi mọi người đói rét.
He comes in the winter when the people are hungry and brings fish.
Anh ta tới khi đông về khi người dân đói khát và mang theo cá.
He comes in the winter when the people are hungry and brings fish.
Anh ta tới kìa, chụp hình nhanh nào.
Here he comes, here he comes, get a quick picture.
Tôi sẽ nhắn người đó nếu anh ta tới.
I will tell him when he comes in.
Họ nói anh ta tới Winnipeg, và có thế thôi.
They say he come into Winnipeg, and that's it.
Chúng ta sẽ bàn về vấn đề này khi anh ta tới.
We will discuss the issue when he arrives tomorrow.
Đây là lý do anh ta tới Canada.
This why he go to Canada.
Anh ta tới các bác sĩ.
So he goes to the doctors.
Hôm nay anh ta tới, phải không?
She's arriving today, right?
Anh ta tới đó giết Holloway.
He's going there to kill Holloway.
Thế rồi anh ta tới một thầy Sufi.
Then he came to a Sufi teacher.
Anh ta tới từ Amsterdam.”.
We came here from Amsterdam.
Thế rồi anh ta tới một vị thầy Sufi.
Then he came to a Sufi teacher.
Anh ta tới các bác sĩ.
He's going to the doctors.
Điều gì đã ngăn cản anh ta tới gặp chúng tôi?
What stops us from coming to Him?
Mẹ mình để anh ta tới?
His mother let him come here?
Results: 277, Time: 0.0755

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English