Examples of using Anh tha thứ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh tha thứ cho tôi hả?
Anh tha thứ cho em.
Anh tha thứ cho tôi hả?
Anh tha thứ cho em?
Anh tha thứ cho em.
Như anh tha thứ cho mày và mẹ.
Được, anh tha thứ cho em.
Để cầu xin anh tha thứ sao? Vậy giờ anh muốn tôi từ bỏ Marcel.
Sao anh tha thứ việc đó được?
Anh tha thứ cho em chứ?
Deacon, anh tha thứ cho em. Hãy.
Giờ nếu anh tha thứ cho tôi, tôi phải đi tiêu điệt Jotunheim.
Anh tha thứ cho tôi hả?
Kieran, anh tha thứ cho em chứ?
Ông ta muốn anh tha thứ, và anh ghét ông ta.
Anh tha thứ cho em, Mónica.
Vì anh tha thứ cho em chuyện này.
Anh tha thứ cho em?
Và anh tha thứ cho em điều đó dù em không xin anh. .
Anh tha thứ cho em.