Examples of using Anh trai anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dì! Anh trai anh đã chết.
Ta phải đợi anh trai anh và Maze tới đã.
Anh trai anh bị cướp ngay bên ngoài cửa hàng của mình.
Fredo. Anh trai anh, Fredo, đây là Kay Adams.
Xích anh trai anh lại đi Sam, nếu anh muốn giữ anh ấy.
Fredo. Anh trai anh, Fredo, đây là Kay Adams.
Chúng tôi đang tìm anh trai anh Oley. FBI.
Anh trai anh là người dũng cảm.
Anh trai anh quay lại với những câu chuyện to tát như thường lệ.
Anh trai anh và bà.
Mike, ừ, anh trai anh ấy, Mike.
Là về anh trai anh.
Fredo. Anh trai anh, Fredo, đây là Kay Adams?
Là cho anh trai anh mà.
Anh trai anh, Fredo, đây là Kay Adams.
Anh trai anh có ở đó chứ?
Anh trai anh, Jo Seong Gi, ở đâu?
Anh trai anh- anh ta cố để-“.
Anh trai anh thực sự.