CON TRAI ANH in English translation

your son
con trai
con bạn
con anh
con cô
con ngươi
thằng bé
con ngài
con của người
đứa con
con của cha
your boy
con trai
cậu bé
cậu bé của anh
con anh
thằng bé
bạn trai
cậu trai
bạn cậu
bé của bạn
chàng trai của anh
your sons
con trai
con bạn
con anh
con cô
con ngươi
thằng bé
con ngài
con của người
đứa con
con của cha
your child
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em

Examples of using Con trai anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
con trai anh.
He's my son.
Tôi hứa với anh, con trai anh sẽ sớm về nhà.
Your son is coming home soon.
Con trai anh sao rồi?
How's your son?
Nó là con trai anh.
He's my son.
Anh muốn con trai anh quay lại.
I want my son back.
Chúng sẽ cắt đầu con trai anh với cái dây cắt pho mát.
They will cut your son's head off with a cheese wire.
Anh yêu con trai anhanh sẽ làm… bất cứ điều gì vì thằng bé.
I love my son, and I will do anything for him.
Con trai anh là tay đua kém cỏi.
That your son's a crappy rider.
Đi thôi. Tôi thấy tên con trai anh trong danh sách thương binh.
Come on. I found your son's name on a list of wounded.
Con trai anh tên là gì?
What's your son's name?
Con trai anh đâu? Jassie!
Where is my son? Jassie!
Con trai anh đâu, Pedro?
Where's your son, Pedro?
Ai làm con trai anh thực sự đáng thương.
Whoever tries to be your son truly deserves pity.
Con trai anh thế nào? Lãng mạn dễ sợ.
How's my boy? So romantic.
Đây là con trai anh, Junior.
This is my son, Junior.
con trai anh?
Because of your son?
Tôi thấy tên con trai anh trong danh sách thương binh.
I found your son's name on a list of wounded.
Carl… là con trai anh hả?
Carl… he your son?
Con trai anh tên gì?
What's your son's name?
Con trai anh sao rồi?
How is your son?
Results: 441, Time: 0.0345

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English