BÂY GIỜ , CÁC NHÀ NGHIÊN CỨU in English translation

Examples of using Bây giờ , các nhà nghiên cứu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bây giờ, các nhà nghiên cứu nói rằng ly rượu vang kỳ lạ với bữa tối thực sự có thể đem lại lợi ích cho sức khỏe của chúng ta-
And now, researchers state the odd glass of wine with dinner might, in fact, benefit our health- as new research study recommends it can increase the immune system
Bây giờ, các nhà nghiên cứu từ Đại học Washington ở St Louis,
Now, researchers from Washington University in St. Louis,
Bây giờ, các nhà nghiên cứu từ Đại học bang Michigan cho biết đã khám phá ra một đột phá về bệnh sốt rét thể não,
Now, researchers from Michigan State University claim to have made a groundbreaking discovery about cerebral malaria, a deadly form of the disease: it is brain swelling
bây giờ, các nhà nghiên cứu nói rằng ly rượu vang kỳ lạ với bữa tối thực sự có thể đem lại lợi ích cho sức khỏe của chúng ta- như nghiên cứu mới cho thấy nó có thể tăng cường hệ thống miễn dịch và cải thiện phản ứng của nó đối với tiêm chủng.
And now, researchers say the odd glass of wine with dinner may actually benefit our health- as new research suggests it can boost the immune system and improve its response to vaccination.
Trước đây, không có xét nghiệm chẩn đoán cụ thể cho hội chứng ruột kích thích( IBS), nhưng bây giờ, các nhà nghiên cứu đã xác định được một sự kết hợp của 16 chất khác nhau trong hơi thở, có thể phân biệt chính xác được bệnh nhân IBS.
There is currently no specific diagnostic test for irritable bowel syndrome(IBS), but now researchers have identified a combination of 16 different substances in the breath that, when measured together, can accurately distinguish IBS patients from people without the condition.
Nhưng bây giờ, các nhà nghiên cứu dẫn đầu bởi Tiến sĩ Michael Blaha- phó giáo sư y khoa tại Trường Y khoa Johns Hopkins ở Baltimore,
But now, the researchers began, led by Dr. Michael Blaha- associate professor of medicine at the Johns Hopkins University School of Medicine in Baltimore, MD- to fill
Nhưng bây giờ, các nhà nghiên cứu tin rằng những phát hiện của họ là do cái gọi là“ phản ứng của cơn đói”,
But for now, the researchers believe their findings are due to what's known as the“famine reaction,” or a process where
Tuy nhiên, bây giờ các nhà nghiên cứu đang bắt đầu khái quát hóa ý tưởng
However, now researchers are starting to generalize the idea and apply it to other aspects of
Bây giờ các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm xem các yếu tố
Now researchers are testing how factors like sleep,
Bây giờ các nhà nghiên cứu nói rằng những tảng đá cũng chứa bằng chứng sớm nhất về sự vận động:
Now researchers say the rocks also contain the earliest evidence of locomotion: a host of structures of up to 6mm across
Bây giờ các nhà nghiên cứu đang vượt ra ngoài ý tưởng về kiến thức tài chính,
Now researchers are moving beyond the idea of financial literacy, which tends to focus on what we know about finances,
Bây giờ các nhà nghiên cứu tại Đại học Queen Mary London
Now researchers at Queen Mary University of London
Bây giờ các nhà nghiên cứu tại MIT lại phát hiện ra rằng ô nhiễm không khí ở các thành phố của Trung Quốc có thể là một nguyên nhân cho mức độ hạnh phúc thấp trong cộng đồng dân cư đô thị.
Now researchers at MIT have discovered that air pollution in China's cities may be contributing to low levels of happiness amongst the country's urban population.
Bây giờ các nhà nghiên cứu đã phát triển một cách để làm cho các thiết bị chi phí thấp này linh hoạt hơn và đáng tin cậy hơn để phân tích cả mẫu lỏng và chất rắn bằng băng dính.
Now researchers have developed a way to make these low-cost devices more versatile and reliable for analyzing both liquid and solid samples using adhesive tape.
Bây giờ các nhà nghiên cứu từ Úc và Mỹ đã tạo ra một bản đồ thế giới với tiêu đề Trái đất bình đẳng, trên đó các lục địa có kích thước tương hỗ chính xác, theo phương pháp chiếu bản đồ giả hình.
Now researchers from Australia and the US have made a world map with the title Equal Earth, on which continents have the correct mutual size, according to the method of pseudocilindrical map projection.
Trong nhiều năm, ớt đã được ca ngợi vì đặc tính trị liệu của nó và bây giờ các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng; ăn ớt thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim và đột quỵ.
For many years, chili has been hailed for its therapeutic properties, and now researchers have found that eating chili peppers regularly can cut the risk of death from heart disease and stroke.
Trong nhiều năm, ớt đã được ca ngợi vì đặc tính trị liệu của nó và bây giờ các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng; ăn ớt thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim và đột quỵ.
For many years, chili has been hailed for its therapeutic properties, and now researchers suggest that eating chili peppers regularly can cut the risk of death from heart disease and stroke.
Bây giờ các nhà nghiên cứu tại Georgia Tech đã thực hiện một bước tiến tới mục tiêu đó,
Now researchers at Georgia Tech have made a step towards that goal, with breathable viruses that hunt down
Bây giờ các nhà nghiên cứu tại Đại học Glasgow đã phát hiện ra một cách để tạo ra tấm graphene lớn bằng cách sử dụng cùng một loại đồng giá rẻ sử dụng để sản xuất pin lithium- ion.
Now researchers at the University of Glasgow have discovered a way to create large sheets of graphene using the same type of cheap copper used to manufacture lithium-ion batteries.
Nhiều người đã trực giác rằng thiên nhiên có khả năng chữa bệnh, nhưng bây giờ các nhà nghiên cứu đang khám phá thêm về cách cơ thể
Many people have intuited that nature has healing powers, but now researchers are discovering more about how our bodies
Results: 52, Time: 0.0176

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English