BÌNH MINH in English translation

dawn
bình minh
sáng
rạng sáng
rạng đông
trời sáng
sáng sớm
hừng đông
sunrise
mặt trời mọc
bình minh
mặt trời lên
daybreak
bình minh
trời sáng
rạng sáng
rạng đông
sáng sớm
lúc hừng đông
tảng sáng
binh minh
bình minh
bình minh
sunrises
mặt trời mọc
bình minh
mặt trời lên
dawning
bình minh
sáng
rạng sáng
rạng đông
trời sáng
sáng sớm
hừng đông
dawns
bình minh
sáng
rạng sáng
rạng đông
trời sáng
sáng sớm
hừng đông

Examples of using Bình minh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bình minh đang đến. Anh có ý gì nào?
What's on your mind? Dawn's coming?
Gặp anh ở cây cầu lúc bình minh nhé! Đúng vậy!
Yes! Meet me at the bridge at dawn.
Thiên đường. Bình minh, hoàng hôn.
Paradise. The sunsets, the sunrises.
Lúc bình minh, ngay trước 6 giờ… Thời gian trôi qua.
Time passed. At dawn just before 6:00.
Bình minh là ta sẽ tới kẽ nứt.
At dawn we should be at the crevasse.
Không, vị giống như bình minh trên bãi biển Sicilia.
No, it tastes just like a sunrise over a Sicilian beach.
Fern dậy từ bình minh, lung chuyển thế giới đầy bất công.
Fern was up before dawn, ridding the world of injustice.
Trước khi bắt đầu điều tra Bình minh, tôi cũng từng nghĩ thế.
I thought so, too, before I began my investigations at the Dawn.
Ngắm bình minh trong vòng tay người tình.
Staring out at the dawn while lying in the arms of your lover.
Bình minh gặp lại.
See you at dawn.
Thiên đường. Bình minh, hoàng hôn.
The sunsets, the sunrises. Paradise.
Bình minh tại văn phòng.
As Dawn in The Office.
Để nhìn bình minh Brussels.
See Brussels at dawn.
Tại sao bình minh?
Why before dawn?
Nguyển Bình Minh Trả lời.
And Dawn answered.
Ốc Đảo Bình Minh, Mẹ Của Sự Sống,
The Oasis of the Dawn, the Mother of Life,
Bình Minh Trả lời.
Response to Dawn.
Chưa bình minh.
Still no dawn.
Trở lại bình minh.
Return to Dawn.
Thay vào đó, cô quên mất cả bình minh.
But all is forgotten by dawn.
Results: 4629, Time: 0.0493

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English