BẠN CÓ BIẾT CÁCH in English translation

do you know how
bạn đã biết cách
bạn có biết làm thế nào
bạn có biết cách
bạn có biết
anh biết
cậu biết cách
cô biết cách
em biết
cháu biết
cậu có biết
are you aware of how

Examples of using Bạn có biết cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có biết cách dùng nước hoa hồng?
Want to know how to use rose water?
Bạn có biết cách sử dụng cơ thể.
He knows how to use his body.
Liệu bạn có biết cách để kiểm tra?
Would you know how to check?
Bạn có biết cách sử dụng cơ thể.
Knows how to use his body.
Bạn có biết cách kết bạn ko?
Do you not know how to make friends?
Bạn có biết cách cầu nguyện?
Do you not know how to pray?
Bạn có biết cách phát âm từ wina?
You know how to speak wine?
Bạn có biết cách sử dụng cơ thể?
You know how to operate your body?
Bói toán Bạn có biết cách ứng xử?
Man: Hey, don't you know how to behave?
Bạn có biết cách viết một bản creative brief lôi cuốn?
Now you know how to write a creative brief?
Bạn có biết cách nhận ra một ý tưởng hay?
You know how to identify a good idea?
Bạn có biết cách phát âm những từ này?
Know how to spell this word?
Continue reading Bạn có biết cách trị dứt hăm tã cho trẻ?
Continue reading Do you know how to save a choking child?→?
Bạn có biết cách thể hiện sự tự tin của mình?
Don't know how to boost your self-confidence?
Bạn có biết cách để bảo vệ bản thân?
Do you not know how to protect yourself?
Bạn có biết cách sử dụng cơ thể.
Know how to use your body.
Bạn có biết cách phát âm“ Agile”.
You know how to pronounce"Yagi".
Bạn có biết cách xoá dữ liệu.
And you know how to delete data.
Bạn có biết cách cải thiện nụ cười của mình?
Are you wondering how to improve your smile?
Trang chủ/ Mẹo làm đẹp/ Bạn có biết cách thoa kem chống nắng đúng cách?.
Home/ Beauty tips/ Do you know how to apply your sun cream correctly?
Results: 206, Time: 0.0418

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English