BẠN CÓ CẢM GIÁC in English translation

you feel
bạn cảm thấy
bạn cảm nhận
anh cảm thấy
cô cảm thấy
cậu cảm thấy
cảm
anh thấy
em cảm thấy
cậu thấy
bạn có cảm giác
you have the feeling
bạn có cảm giác
you get the sense
bạn có cảm giác
bạn có được cảm giác
you have a sense
bạn có cảm giác
bạn có ý thức
you get the feeling
bạn có cảm giác
bạn có được cảm giác
you feeling
bạn cảm thấy
bạn cảm nhận
anh cảm thấy
cô cảm thấy
cậu cảm thấy
cảm
anh thấy
em cảm thấy
cậu thấy
bạn có cảm giác
you have the sensation
you possess the sense

Examples of using Bạn có cảm giác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có cảm giác gì khi nhìn tranh và nghe nhạc?
What do you feel and see when you listen to music?
Bạn có cảm giác thế nào khi bạn đọc bài viết viết cho chính bạn?.
How do you feel when you read your own writing?
Bạn sẽ có cảm giác như một phép màu.
It will feel like a miracle for you.
Một vài tình bạn có cảm giác họ sẽ kéo dài mãi mãi.
Some friendships feel like they will last forever.
Bạn có cảm giác trực giác..
Then you have the sense of intuition.
Nếu bạn có cảm giác  điều gì đó sai,
If you have a feeling something is wrong,
Bạn có cảm giác mất mát,
Are you feeling loss, despair,
Bạn có cảm giác gì khi truy cập vào website của họ?
How do you feel when you get to their web site?
Bạn có cảm giác không ai lắng nghe mình?
Do you feel like no one is listening to you?.
Tại Thung lũng Silicon, bạn có cảm giác rằng bạn phải ra khỏi đây.
In Silicon Valley, you get this feeling that you have to be out here.
Bạn có cảm giác không ai lắng nghe mình?
Do you feel like no one is listening?
Tại Silicon Valley, bạn có cảm giác rằng bạn phải đến đây.
In Silicon Valley, you get this feeling that you have to be out here.
Bạn có cảm giác rằng các chuyên gia cảm thấy thoải mái với bạn?.
Do you have the sense that the expert feels comfortable with you?.
Điều gì khiến bạn có cảm giác thành tựu?
What makes you feel a sense of accomplishment?
Bạn sẽ có cảm giác như đang sở hữu bãi biển cho riêng mình vậy!
Others will feel like you have the beach just to yourself!
Chắc chắn ở trên element bạn sẽ có cảm giác như một vị vua.
It will definitely have you feeling like a King.
Anh ta khiến bạn có cảm giác mình là người bạn tốt nhất của anh ấy.
She makes you feel like you are her best friend.
Bạn có cảm giác không ai lắng nghe mình?
Do you feel no one is listening?
Bạn sẽ nói gì với người bạn đang có cảm giác như thế này?
What would you say to a friend that was feeling this way?
Bạn có cảm giác tất cả ngay ngày hôm nay?
Did you sense that at all today?
Results: 340, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English