BẠN CẦN CÂN NHẮC in English translation

you need to consider
bạn cần xem xét
bạn cần cân nhắc
bạn phải xem xét
cần phải xem xét
bạn phải cân nhắc
bạn cần phải suy nghĩ
bạn nên xem xét việc
bạn cần nghĩ
cần phải cân nhắc
bạn sẽ cần xem
you should consider
bạn nên xem xét
bạn nên cân nhắc
bạn nên xem
cần xem xét
bạn cần phải xem xét
bạn nên coi
anh nên cân nhắc
cô nên cân nhắc
cậu nên cân nhắc
you have to consider
bạn phải xem xét
bạn phải cân nhắc
bạn cần xem xét
bạn cần cân nhắc
anh phải cân nhắc
bạn phải nghĩ
phải xem
phải coi
you need to weigh
bạn cần phải cân nhắc
các bạn cần cân
to take into consideration
để đi vào xem xét
phải xem xét
cần cân nhắc
để đưa vào xem xét
you must consider
bạn phải xem xét
bạn phải cân nhắc
bạn cần xem xét
bạn cần cân nhắc
things to consider
điều cần xem xét
điều cần cân nhắc

Examples of using Bạn cần cân nhắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có rất nhiều yếu tố bạn cần cân nhắc khi lựa chọn trường cao đẳng hoặc đại học phù hợp nhất với mình.
There are many factors to take into consideration when choosing the right college or university for you.
Khi lựa chọn chương trình du học tại Canada, bạn cần cân nhắc rất nhiều yếu tố.
When choosing Canada study abroad programs, you should consider a variety of factors.
bạn sẽ sử dụng- bạn cần cân nhắc tương lai.
development model you will use- you need to consider the future.
Tuy nhiên, trước khi bắt đầu, đây là một số yếu tố bạn cần cân nhắc trước khi quyết định phát triển ứng dụng của mình.
However, before you get started, here are some factors you need to weigh in before you decide to develop your app.
Nếu giá giảm dưới mức hỗ trợ chính 1.16500, bạn cần cân nhắc việc bán EUR/ USD.
If the price fixes below the key support of 1.16500, it is necessary to consider sales of EUR/USD.
có vẻ đơn giản, nhưng có nhiều yếu tố bạn cần cân nhắc.
children might seem simple, but there are a lot of factors to take into consideration.
Fortnite được xếp hạng“ T”, đồng nghĩa với dành cho 13 tuổi trở lên, vì thế bạn cần cân nhắc nếu con em muốn chơi game này.
Fortnite is rated“T”, which means it is for 13 and older, so you should consider if your child wants to play this game.
Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc:\.
When buying a new hard disk, there are three important things to consider.
bạn sẽ sử dụng- bạn cần cân nhắc tương lai.
development model you will use- you need to consider the future.
đây là một vài yếu tố bạn cần cân nhắc.
these are the factors you should consider.
Nếu nghiêm túc với việc gia tăng mạng lưới của mình, bạn cần cân nhắc có thêm một số sở thích mới.
If you're serious about increasing your network, you should consider taking up new hobbies.
có một vài điều bạn cần cân nhắc.
there's something you should consider.
Với những lợi ích của Condotel tại Đà Nẵng mang lại, bạn cần cân nhắc để sở hữu cho mình một Condotel sớm.
With the benefits of Condotel in Danang, you should consider to own a Condotel soon.
Kích thước màn hình là một yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc khi mua một chiếc điện thoại.
Screen size is another major factor you should consider when buying a phone.
Tạo blog thôi cũng không đủ, bạn cần cân nhắc chọn tên thương hiệu và phong cách của bạn nữa.
Starting a blog won't be enough, you will need to consider your brand name and style.
Cả hai đều có những ưu điểm và khuyết điểm mà bạn cần cân nhắc trước khi tiến hành.[ 1].
Both options have pros and cons that you will need to consider before proceeding.[1].
Nhưng những gì bạn cần cân nhắc trước khi tổ chức một cuộc thi
But what do you need to consider before running a competition and what type of competition is
Khi bạn quyết định mức giá, bạn cần cân nhắc bao lâu bạn sẽ cần web hosting.
Once you decide you price range, you should to consider how long you will need Web hosting.
Những điều quan trọng bạn cần cân nhắc khi lập kế hoạch di chuyển từ Project Server 2007.
Important considerations you need to make when planning to migrate from Project Server 2007.
Bạn cần cân nhắc số người sẽ sử dụng chiếc bàn này cùng một lúc.
You ought to consider the number of people who use the table at a time.
Results: 171, Time: 0.048

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English