Examples of using Bạn cần cân nhắc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có rất nhiều yếu tố bạn cần cân nhắc khi lựa chọn trường cao đẳng hoặc đại học phù hợp nhất với mình.
Khi lựa chọn chương trình du học tại Canada, bạn cần cân nhắc rất nhiều yếu tố.
Tuy nhiên, trước khi bắt đầu, đây là một số yếu tố bạn cần cân nhắc trước khi quyết định phát triển ứng dụng của mình.
Nếu giá giảm dưới mức hỗ trợ chính 1.16500, bạn cần cân nhắc việc bán EUR/ USD.
có vẻ đơn giản, nhưng có nhiều yếu tố bạn cần cân nhắc.
Fortnite được xếp hạng“ T”, đồng nghĩa với dành cho 13 tuổi trở lên, vì thế bạn cần cân nhắc nếu con em muốn chơi game này.
Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc:\.
đây là một vài yếu tố bạn cần cân nhắc.
Nếu nghiêm túc với việc gia tăng mạng lưới của mình, bạn cần cân nhắc có thêm một số sở thích mới.
có một vài điều bạn cần cân nhắc.
Với những lợi ích của Condotel tại Đà Nẵng mang lại, bạn cần cân nhắc để sở hữu cho mình một Condotel sớm.
Kích thước màn hình là một yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc khi mua một chiếc điện thoại.
Tạo blog thôi cũng không đủ, bạn cần cân nhắc chọn tên thương hiệu và phong cách của bạn nữa.
Cả hai đều có những ưu điểm và khuyết điểm mà bạn cần cân nhắc trước khi tiến hành.[ 1].
Nhưng những gì bạn cần cân nhắc trước khi tổ chức một cuộc thi
Khi bạn quyết định mức giá, bạn cần cân nhắc bao lâu bạn sẽ cần web hosting.
Những điều quan trọng bạn cần cân nhắc khi lập kế hoạch di chuyển từ Project Server 2007.
Bạn cần cân nhắc số người sẽ sử dụng chiếc bàn này cùng một lúc.