BẠN NÊN CÂN NHẮC in English translation

you should consider
bạn nên xem xét
bạn nên cân nhắc
bạn nên xem
cần xem xét
bạn cần phải xem xét
bạn nên coi
anh nên cân nhắc
cô nên cân nhắc
cậu nên cân nhắc
you should weigh
bạn nên cân nhắc
you need to consider
bạn cần xem xét
bạn cần cân nhắc
bạn phải xem xét
cần phải xem xét
bạn phải cân nhắc
bạn cần phải suy nghĩ
bạn nên xem xét việc
bạn cần nghĩ
cần phải cân nhắc
bạn sẽ cần xem
you must consider
bạn phải xem xét
bạn phải cân nhắc
bạn cần xem xét
bạn cần cân nhắc
you ought to consider
bạn nên xem xét
bạn nên cân nhắc
you have to consider
bạn phải xem xét
bạn phải cân nhắc
bạn cần xem xét
bạn cần cân nhắc
anh phải cân nhắc
bạn phải nghĩ
phải xem
phải coi
you would do well to consider
you are advised to consider

Examples of using Bạn nên cân nhắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn nên cân nhắc tất cả các lựa chọn.
You should be considering all options.
Bạn nên cân nhắc.
You should consider it.
Tại sao bạn nên cân nhắc mua nó?
Why should I consider buying it?
Bạn nên cân nhắc về kích thước của túi.
The size of your pocket should be considered.
Khi nào bạn nên cân nhắc sử dụng CMS?
When should i consider using a CMS?
Lý do bạn nên cân nhắc.
Reasons why you should consider it.
Vì thế, bạn nên cân nhắc nếu đi cùng trẻ em.
It should be considered if you are traveling with children.
Thời tiết là một trong số những việc bạn nên cân nhắc.
The weather is one of the aspects that you will need to consider.
Vì vậy đây cũng là một khoản đầu tư lớn mà bạn nên cân nhắc.
Additionally, it is an additional investment that you would have to consider.
Đó chính là điều bạn nên cân nhắc.
That's exactly what you should be considering doing.
Để tiết kiệm tiền về lệ phí hành lý, bạn nên cân nhắc hành lý của bạn trước khi rời khỏi nhà.
To conserve cash on baggage costs, you should weigh your baggage prior to leaving home.
Bạn nên cân nhắc lựa chọn của bạn
You should weigh your alternatives and decide if your time
có một số điểm cơ bản mà bạn nên cân nhắc trước khi quyết định.
there are some basic features that you need to consider before making your decision.
Bạn nên cân nhắc tất cả các yếu tố khác nhau
You should weigh all the different factors and think long
Do đó, hãy đưa ra quyết định đúng đắn nếu bạn muốn bắt đầu cá cược vì bạn nên cân nhắc tất cả các lựa chọn của mình.
Therefore, make the right decision if you want to start gambling, as you must consider all your options.
Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về mọi điều mà bạn nên cân nhắc khi lựa chọn trường học!
We will help you tell the things you need to consider when choosing a university!
Bạn nên cân nhắc túi của bạn ở nhà vì vậy bạn không mang theo quá nhiều.
You should weigh your bags at home so you're not carrying too much.
Nếu bạn dự định mua máy in sớm, bạn nên cân nhắc mua một máy in Ethernet hoặc không dây.
In case you're planning to buy a printer soon, you ought to consider purchasing an Ethernet or remote printer.
dưới đây là vài điều bạn nên cân nhắc trước khi bắt đầu.
however, below are some things you need to consider before you start.
Bạn nên cân nhắc ý kiến của người thân yêu về những vấn đề quan trọng nhé!
You are advised to consider your loved one's opinions on major issues!
Results: 639, Time: 0.0498

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English