BẠN CẦN CÓ KHẢ NĂNG in English translation

you need to be able
bạn cần có khả năng
bạn cần có thể
bạn phải có khả năng
you should be able
bạn sẽ có thể
bạn cần có khả năng
bạn phải có khả năng
bạn sẽ có thể để có được
you need the ability
bạn cần khả năng
you should have the capacity
bạn nên có khả năng
you need to have the ability

Examples of using Bạn cần có khả năng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là một nhà lãnh đạo, bạn cần có khả năng giải thích rõ ràng và ngắn gọn cho nhân viên của mình mọi thứ, từ mục tiêu của tổ chức đến các nhiệm vụ cụ thể.
As a leader, you need to be able to clearly and briefly explain to your other everything from organizational goals to specific tasks.
Hãy nghĩ đơn giản như thế này: nếu bạn có 8 đầu bếp cùng nấu một món ăn trong nhà bếp, bạn cần có khả năng kiểm soát họ để được hiệu quả tối đa.
Consider it along these lines: If you have eight cooks taking a shot at one dish in the kitchen, you should have the capacity to deal with every one of them so you are boosting effectiveness.
Để thành công với tư cách là nhà phân tích nghiệp vụ, bạn cần có khả năng tách riêng phản hồi về tài liệu và ý tưởng của bạn từ phản hồi về cá nhân bạn..
To succeed as a business analyst you need to be able to separate feedback on your documents and ideas from feedback on you personally.
để trở thành một chuyên gia về hiệu quả hoạt động, bạn cần có khả năng truyền đạt rõ ràng đến đối tượng của mình.
assets for marketing tips, development hacking exhortation, or to be a specialist on operational proficiency, you should have the capacity to impart it plainly to your gathering of people.
Mặt khác, với ACT, bạn cần có khả năng so sánh
On the other hand, with the ACT, you need to be able to effectively compare
Bạn cần có khả năng xác định rõ vị trí của dự án của bạn trong thị trường hiện tại
You need to be able to clearly define where your project positions itself within the current market and put together your first line of communication:
Bạn cần có khả năng xác định rõ vị trí của dự án của bạn trong thị trường hiện tại
You need to be able to clearly define where your project positions itself within the current market and put together your first line of communication:
Bạn cần có khả năng nói một cách thông minh về các lựa chọn thiết kế của mình- tại sao bạn chọn chúng và cách bạn lựa chọn thiết kế là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp của họ.
You will need to have the ability to talk intelligently about your design choices- why you chose them and how your design choice is the best one for their organization.
Bạn không cần có trải nghiệm giống hệt những người đang đang đau khổ nhưng bạn cần có khả năng tưởng tượng họ cảm thấy như thế nào trong hoàn cảnh ấy.
You do not need to have experienced exactly the same events as the person who is suffering but you do need to have the ability to really imagine how they must be feeling in their situation.
Để thành công trong cá cược thể thao, bạn cần có khả năng hiểu tỷ lệ cá cược bóng đá và biết cách sử dụng chúng để lợi thế tốt nhất.
So as to be successful at sports betting, you should have the ability to understand football betting odds and know the way to use them to your very best advantage.
Bạn cần có khả năng làm việc với CMS phổ biến
You need to possess the ability to work with popular CMS like WordPress to edit the titles
Tại Casino Época, chúng tôi hiểu rằng bạn cần có khả năng ngân hàng dễ dàng,
At Casino Época we understand that you need to be able to bank easily, access customer support
hạnh phúc, bạn cần có khả năng không chỉ giúp những nhân viên kiệt sức này mà còn biết được
happy workforce, you need to be able not only to help those employees who are burned out(check here for tips),
Bạn cần có khả năng thay đổi.
You have to have the capability to change.
Bạn cần có khả năng trả lời.
You have to have the ability to respond.
Con bạn cần có khả năng tạo kết nối khi đọc.
Your child needs to have the ability to make connections when reading.
Bạn cần có khả năng làm việc từ nhà bất kể điều kiện thời tiết.
Those that have the ability to work from home should be able to work regardless of the weather conditions.
Tôi khẳng định rằng để thấu hiểu bạn cần có khả năng thay đổi quan điểm cá nhân.
My claim is that understanding has to do with the ability to change your perspective.
Bạn cần có khả năng tư duy logic.
You also must have strong logic ability.
Điều này nghĩa là bạn cần có khả năng nghe và gõ cùng một lúc.
That means, you must be capable of hearing as well as typing at the same time.
Results: 4441, Time: 0.0368

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English