BẠN CẦN CHO in English translation

you need for
bạn cần cho
cần thiết cho
anh cần cho
bạn muốn cho
cậu cần cho
cần có để
you require for
bạn cần cho
bạn yêu cầu cho
you want for
bạn muốn cho
bạn cần cho
bạn mong muốn cho
cậu muốn cho
anh muốn cho
muốn để
bạn muốn có cho
you have to give
bạn phải cho
bạn phải cung cấp cho
phải cho
anh phải cho
bạn phải đưa ra
bạn có để cung cấp cho
bạn cần cho
bạn phải trao
cậu phải cho
bạn phải trả
you should give
bạn nên cho
bạn nên cung cấp cho
cô nên cho
cậu nên cho
anh nên cho
bạn cần cho
bạn nên đưa ra
bạn nên tặng
bạn nên đưa cho
bạn phải cho
you needed for
bạn cần cho
cần thiết cho
anh cần cho
bạn muốn cho
cậu cần cho
cần có để

Examples of using Bạn cần cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lấy những gì bạn cần cho Bãi biển!
Bring what you need to the beach!
Đây là tất cả những gì bạn cần cho khoản vay tiền mặt ngay lập tức.
That's all that's needed for your fast cash loan.
What loại tài liệu bạn cần cho thiết kế?
Which materials do you need for your design?
Vậy những giấy tờ nào bạn cần cho visa Đức?
What necessary documents do you need for a Germany Visa?
Những tài liệu bạn cần cho các ứng dụng đại học của bạn?.
Which documents do you need for your university application?
Đó chỉ là những gì bạn cần cho mùa hè!
This is just what I need for summer!
Phát triển các kỹ năng bạn cần cho sự nghiệp mà bạn muốn.
Develop the skills needed for your desired career.
Thiết bị bạn cần cho uraniu.
What equipment do you need for uranium mining.
Câu 2: Những vật liệu nào bạn cần cho túi thân thiện với môi trường?
Q2: What materials do you need for eco-friendly bag?
Cờ bạc với tiền bạn cần cho những thứ khác.
Avoid gambling with money that is needed for something else.
Bạn cần cho trẻ những đồ chơi không chứa chất độc hại.
Children must be given toys that are non-toxic.
Những thứ bạn cần cho bức tranh ánh sáng.
What do you need for light painting.
Bạn cần cho thỏ biết rằng ai là người kiểm soát.
You need to let the dog know who is in charge.
Nhưng bạn cần cho chúng tôi ủy quyền nếu có thể.
But you need give us the authorization if it is possible.
Loại độ ẩm mà bạn cần cho ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của mình là gì?
What Size Solar Panels Do You Need for Your Home or Business?
Những gì bạn cần cho một thời trang cửa hàng trực tuyến?
What do you need for a fashion online store?
Loại GPS nào bạn cần cho xe máy của mình?
What Type of GPS Do You Need For Your Motorcycle?
San Diego có mọi thứ bạn cần cho một cuộc sống thảnh thơi, không căng thẳng.
San Diego has everything you would need for a stress-free life.
Có đầy đủ tất cả các thứ mà bạn cần cho mắt.
We have all you needed for your watches.
Biệt thự được trang bị với tất cả mọi thứ bạn cần cho một gia đình.
The house is immaculate with everything you would need for a family.
Results: 1175, Time: 0.0596

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English