BẠN KHÔNG NÊN in English translation

you should not
bạn không nên
không nên
bạn không cần phải
ngươi không nên
bạn đừng nên
em không nên
không cần phải
con không nên
đừng nên
không được
you should never
bạn không bao giờ nên
không nên
bạn đừng bao giờ nên
cô không nên
em không nên
bạn không cần phải
anh không bao giờ nên
bạn sẽ không bao giờ phải
không được
chị không bao giờ nên
you must not
bạn không được
bạn không nên
bạn không phải
không nên
ngươi không được
anh không được
con không được
cô không được
bạn không cần
bạn đừng nên
you ought not
bạn không nên
ngươi không nên
anh không nên
bạn không cần phải
con không nên
lẽ ra mày đừng
you shouldn
bạn không nên
you do not need
bạn không cần phải
bạn không cần
anh không cần
bạn không muốn
cô không cần
không phải
bạn không nên
anh không cần phải
không cần đến
em không cần
you don't need
bạn không cần phải
bạn không cần
anh không cần
bạn không muốn
cô không cần
không phải
bạn không nên
anh không cần phải
không cần đến
em không cần
you shouldn't
bạn không nên
không nên
bạn không cần phải
ngươi không nên
bạn đừng nên
em không nên
không cần phải
con không nên
đừng nên
không được
shouldn't you
bạn không nên
không nên
bạn không cần phải
ngươi không nên
bạn đừng nên
em không nên
không cần phải
con không nên
đừng nên
không được
you mustn't
bạn không được
bạn không nên
bạn không phải
không nên
ngươi không được
anh không được
con không được
cô không được
bạn không cần
bạn đừng nên
you are not supposed
you SHOULDN'T
bạn không nên
không nên
bạn không cần phải
ngươi không nên
bạn đừng nên
em không nên
không cần phải
con không nên
đừng nên
không được

Examples of using Bạn không nên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn không nên mua sản phẩm từ các trang này.
You are not supposed to buy papers from these sites.
Haha, bạn không nên tính phí cho loại knlweodge đó sao?
Haha, shouldn't you be charging for that kind of knwegedlo?!
Đó là lý do tại sao bạn không nên thoát khỏi chúng.
Here's why you SHOULDN'T get rid of them.
Bạn không nên căng thẳng là phải làm nhiều thứ một lúc.
You don't need the stress of having to do many things at once.
Bạn không nên cảm thấy có lỗi khi đi làm.
You mustn't feel guilt for doing your job.
Nếu có, bạn không nên lo lắng bởi vì.
If you don't know, then you do not need to worry about that because.
Bạn không nên tham gia một cuộc họp PTA?
Shouldn't you be at a PTA meeting?
Samsung cảnh báo bạn không nên gỡ bỏ nó.
Samsung says you are not supposed to remove it.
Dưới đây là 5 thời điểm bạn không nên uống nước.
These are 5 moments in which you SHOULDN'T drink water.
Bạn không nên vay mượn để đầu tư.
You don't need to borrow to invest.
Ở Singapore bạn không nên ăn kẹo cao su.
In Singapore, you mustn't eat chewing-gum.
Do vậy, bạn không nên sử dụng giấy nhôm nữa.
That means that you do not need to use toilet paper anymore.
Bạn không nên mang bánh quy đến nhà kho?
Shouldn't you be taking biscuits to the refectory?
Đây cũng là một trong những câu hỏi khác bạn không nên hỏi.
That is another one of the questions you are not supposed to ask.
Thông tin Facebook yêu cầu mà bạn không nên đưa.
Details Facebook asks for that you SHOULDN'T give.
Bạn không nên mắc nợ để bắt đầu kinh doanh.
You don't need debt to start a business.
Bạn không nên nghĩ khác đi.
You mustn't think otherwise.
Bạn không nên là một trong những phụ huynh đó.
You do not need to be one of those parents.
tại sao bạn không nên nhận chúng?
why shouldn't you get them too?
Điều bạn không nên làm sau khi yêu xong.
Five of that you don't need after you are done.
Results: 8651, Time: 0.0429

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English