Examples of using Bạn tránh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều này sẽ giúp bạn tránh lây nhiễm bệnh của mình cho người khác.
Giúp bạn tránh rủi to.
Bạn tránh các giao tiếp xã hội vì làn da của mình?
Điều này giúp bạn tránh bị ngã.
Nhờ đó giúp bạn tránh việc tăng cân vào Giáng sinh.
Làm cách nào để giúp bạn tránh các phiền toái cho lái xe?
Bạn tránh giao du với một số người nào đó vì họ có nuôi chó?
Tuy nhiên, bạn nên tránh gia công trong điều kiện cứng.
Điều này giúp bạn tránh bị mua hớ hoặc.
Tại sao bạn tránh chúng?
MarketWatch: Bạn tránh những gì?
Bạn tránh vay mượn tiền bạc, trừ khi thật cần thiết?
Bạn nên tránh bán những sản phẩm mà Amazon đã bán?
Có lẽ bạn tránh một người đang cần bạn giúp đỡ.
Sẽ giúp bạn tránh được thiệt hại về tài sản.
Món này giúp bạn tránh không đói đến tận bữa trưa.
Điều này sẽ giúp bạn tránh được va quệt
Tại sao bạn nên tránh Black Hat SEO?
Điều này giúp bạn tránh vi phạm những quy định.