BẠN TRÁNH in English translation

you avoid
bạn tránh
cậu tránh
anh tránh
prevent you
ngăn cản bạn
ngăn bạn
khiến bạn
bạn tránh
giúp bạn
ngăn cản các con
giúp cô
ngăn cản anh
keep you
giữ cho bạn
giúp bạn
khiến bạn
giữ em
giữ ngươi
giữ anh
giữ cô
giữ con
bạn luôn
duy trì bạn
protect you
bảo vệ bạn
bảo vệ em
bảo vệ cô
bảo vệ anh
bảo vệ cậu
bảo vệ con
bảo vệ ngươi
bảo vệ chị
bạn tránh
sẽ bảo vệ
you ward
bạn tránh
you away
bạn đi
bạn tránh xa
anh đi
em đi
con đi
cô đi
ngươi đi
bạn ra
cậu đi
bạn rời xa
you to dodge
bạn tránh
you avoided
bạn tránh
cậu tránh
anh tránh
prevents you
ngăn cản bạn
ngăn bạn
khiến bạn
bạn tránh
giúp bạn
ngăn cản các con
giúp cô
ngăn cản anh
preventing you
ngăn cản bạn
ngăn bạn
khiến bạn
bạn tránh
giúp bạn
ngăn cản các con
giúp cô
ngăn cản anh

Examples of using Bạn tránh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này sẽ giúp bạn tránh lây nhiễm bệnh của mình cho người khác.
This will help prevent spreading your infection to others.
Giúp bạn tránh rủi to.
Let us help you evade from risk.
Bạn tránh các giao tiếp xã hội vì làn da của mình?
Do you avoid social situations because of your skin?
Điều này giúp bạn tránh bị ngã.
This helps to keep you from falling.
Nhờ đó giúp bạn tránh việc tăng cân vào Giáng sinh.
By doing that, you will avoid gaining weight by Christmas.
Làm cách nào để giúp bạn tránh các phiền toái cho lái xe?
What would help you stay away from distracted driving?
Bạn tránh giao du với một số người nào đó vì họ có nuôi chó?
Do you avoid hanging out with specific people because they have a dog?
Tuy nhiên, bạn nên tránh gia công trong điều kiện cứng.
But it is recommended that machining in hardened condition should be avoided.
Điều này giúp bạn tránh bị mua hớ hoặc.
This will prevent you from over- or under-purchasing.
Tại sao bạn tránh chúng?
Why do you avoid them?
MarketWatch: Bạn tránh những gì?
MarketWatch: What do you avoid?
Bạn tránh vay mượn tiền bạc, trừ khi thật cần thiết?
Do you avoid borrowing money unless it is absolutely necessary?
Tránh nó như bạn tránh rắn chuông và động đất.
Avoid it as you would avoid rattlesnakes and earthquakes”.
Bạn nên tránh bán những sản phẩm mà Amazon đã bán?
Should we avoid competing with products that Amazon sells?
Có lẽ bạn tránh một người đang cần bạn giúp đỡ.
Perhaps you have been avoiding someone who needs your help.
Sẽ giúp bạn tránh được thiệt hại về tài sản.
This allows you to evade property damage.
Món này giúp bạn tránh không đói đến tận bữa trưa.
This will prevent you from getting too hungry before lunchtime.
Điều này sẽ giúp bạn tránh được va quệt
This will help you to prevent being distracted
Tại sao bạn nên tránh Black Hat SEO?
Why should I avoid black hat SEO?
Điều này giúp bạn tránh vi phạm những quy định.
This will prevent you from the breaching the orders.
Results: 2121, Time: 0.0873

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English