Examples of using Bạn trở nên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu bạn trở nên ý thức.
Người bạn đang trở nên.
Bạn trở nên bất lực.
Nhưng nếu bạn trở nên độc lập, đoán xem?
Khi tình bạn trở nên quá mật thiết.
Bạn trở nên kỷ luật hơn.
Làm thế nào bạn trở nên nhận thức được vấn đề?
Mỗi năm bạn trở nên hoàn hảo hơn.
Dần bạn sẽ trở nên phụ thuộc vào nó một cách quá mức.
Bạn trở nên gần gũi với bạn bè hơn.
Hãy để chúng tôi giúp bạn trở nên 1 người tiêu dùng thông thái.
Cách đơn giản để bạn trở nên hấp dẫn hơn.
Con bạn trở nên độc lập thông qua hoạt động của chính bé.
Để nó thúc đẩy bạn trở nên tốt hơn, mạnh mẽ hơn, vĩ đại hơn.
Và bạn trở nên tồi tệ hơn.
Bạn trở nên giả dối.
Hãy chắc chắn rằng bạn không trở nên khó gần!
Burr: Khi nào bạn trở nên nhận thức được rằng dữ liệu đã được exfiltrated?
Tôi ngạc nhiên rằng qua đêm bạn trở nên chiến đấu dữ liệu cá nhân.
Và bạn sẽ trở nên đặc biệt 1.