BẠN TRỞ NÊN in English translation

you become
bạn trở thành
bạn trở nên
anh trở thành
cậu trở thành
cô trở thành
con trở thành
thành
ông trở thành
anh trở nên
các con trở nên
you get
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
makes your
làm cho bạn
hãy
giúp bạn
khiến bạn
của bạn trở nên
tay làm
giúp quý
hãy thực hiện
thực hiện khoản
thực hiện của bạn
you became
bạn trở thành
bạn trở nên
anh trở thành
cậu trở thành
cô trở thành
con trở thành
thành
ông trở thành
anh trở nên
các con trở nên
you becomes
bạn trở thành
bạn trở nên
anh trở thành
cậu trở thành
cô trở thành
con trở thành
thành
ông trở thành
anh trở nên
các con trở nên

Examples of using Bạn trở nên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn trở nên ý thức.
If you have become aware.
Người bạn đang trở nên.
Our friends are becoming.
Bạn trở nên bất lực.
You have become powerless.
Nhưng nếu bạn trở nên độc lập, đoán xem?
But since I became self-employed, guess what?
Khi tình bạn trở nên quá mật thiết.
When a friendship becomes too much.
Bạn trở nên kỷ luật hơn.
You will become more disciplined.
Làm thế nào bạn trở nên nhận thức được vấn đề?
How did you become aware of the problem?
Mỗi năm bạn trở nên hoàn hảo hơn.
Every year you are becoming more perfect.
Dần bạn sẽ trở nên phụ thuộc vào nó một cách quá mức.
This would make you overly dependent on it.
Bạn trở nên gần gũi với bạn bè hơn.
You become so much closer to your friends.
Hãy để chúng tôi giúp bạn trở nên 1 người tiêu dùng thông thái.
Let me help you make it one of your wisest.
Cách đơn giản để bạn trở nên hấp dẫn hơn.
Simple ways to become more attractive to others.
Con bạn trở nên độc lập thông qua hoạt động của chính bé.
The child becomes independent through his own activity.
Để nó thúc đẩy bạn trở nên tốt hơn, mạnh mẽ hơn, vĩ đại hơn.
He will push you to get better, stronger, more fit.
bạn trở nên tồi tệ hơn.
But you have become worse.
Bạn trở nên giả dối.
You have become the lie.
Hãy chắc chắn rằng bạn không trở nên khó gần!
Just make sure not to get too close!
Burr: Khi nào bạn trở nên nhận thức được rằng dữ liệu đã được exfiltrated?
BURR: When did you become aware that data had been exfiltrated?
Tôi ngạc nhiên rằng qua đêm bạn trở nên chiến đấu dữ liệu cá nhân.
I marvel that overnight you become so fighting personal data.
bạn sẽ trở nên đặc biệt 1.
Someone will becoming a special one.
Results: 1660, Time: 0.0908

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English