BẤT CẨN in English translation

careless
bất cẩn
cẩu thả
vô tâm
cẩn thận
reckless
liều lĩnh
thiếu thận trọng
bất cẩn
khinh suất
ẩu
thiếu
thiếu cẩn trọng
carelessness
bất cẩn
sự thiếu thận trọng
sự cẩu thả
negligence
sơ suất
sự cẩu thả
cẩu thả
sự bất cẩn
sự
do cẩn
negligent
cẩu thả
bất cẩn
sơ suất
lơ đễnh
recklessness
sự liều lĩnh
liều lĩnh
bất cẩn
sự thiếu thận trọng
sự khinh suất
incautious
heedless
bất cẩn
bất chấp
không chú ý
không để ý đến
vô cùng bất cẩn

Examples of using Bất cẩn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ rất bất cẩn và không đáp ứng.
They are very careless and non-responsive.
Vì chúng ta bất cẩn, giống cậu vậy đấy.
Because we were careless just like you.
Bất cẩn của bạn.
Inconsiderate of you.
Phụ nữ và trẻ em có thể bất cẩn, nhưng đàn ông thì không được phép.".
Women and children can afford to be careless, but not men.”.
Tốt nhất điều này mang lại ấn tượng rằng bạn bất cẩn.
At best this gives the impression that you are careless.
Sẽ chú ý và tiếp thu nhiều hơn thay vì bất cẩn;
Will be more attentive and absorbed instead of being careless;
Họ được hưởng ngày của họ chuyển vùng các đường phố bất cẩn trên xe máy.
They enjoyed their days roaming the streets recklessly on the motorcycles.
Nhưng xem ra vẫn bất cẩn như thế.
But it still seemed so nonchalant.
Trong tình huống này tôi không thể bất cẩn.
I cannot be nonchalant in these situations.
Chúng tôi không thể bất cẩn ở đây.
We can't be reckless here.
Xin lỗi, tôi lại bất cẩn rồi".
Sorry… I was inconsiderate again.
Hắn thề từ này sẽ không bao giờ bất cẩn như vậy nữa.
He swore he would never be that careless again.
Đường cao tốc thường 2 làn xe, và xe hơi thường vượt qua nhau bất cẩn.
Highways are often 2-lane, and cars often pass one another recklessly.
Tên Gurido đó đã quá bất cẩn.
That Gurido was being careless.
ông đã bất cẩn.
he had truly been careless.
Cô là một tài xế bất cẩn.
You are an inattentive driver.
Smokey đang cố gắng thay đổi một hành vi cụ thể( bất cẩn với lửa);
Smokey is trying to change a particular behavior(being careless with fire);
Roomba 980 của iRobot là thiết bị có điểm bất cẩn.
The Roomba 980 from iRobot is a device that scores with carelessness.
Lỗi diễn ra phổ biến khi người dùng bất cẩn.
The usual mistakes occur when people are careless.
Chúng ta không thể bất cẩn ở đây.
We can't be reckless here.
Results: 1011, Time: 0.0577

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English