BẤT TRẮC in English translation

uncertainty
sự không chắc chắn
bất ổn
sự bất ổn
sự bất định
sự bất trắc
sự
sự không ổn định
unforeseen
không lường trước
bất ngờ
bất khả kháng
không ngờ
thể lường trước
không thể đoán trước
đoán trước được
bất trắc
thể đoán trước được
được
anything happened
để chuyện gì xảy ra
bất cứ chuyện gì xảy ra
bất cứ điều gì xảy ra
điều gì xảy ra
bất kỳ chuyện gì xảy ra
bất kỳ điều gì xảy ra
mọi thứ xảy ra
gì xảy
có chuyện gì
điều gì xãy ra
uncertainties
sự không chắc chắn
bất ổn
sự bất ổn
sự bất định
sự bất trắc
sự
sự không ổn định

Examples of using Bất trắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong một thế giới đầy bất trắc, chuyên gia tính toán sử dụng toán học,
In a world filled with uncertainties, actuaries use mathematics, statistics and software to help organizations avoid risk-
Kinh tế thế giới là đối mặt với rất nhiều bất trắc và thách thức nghiêm trọng, đặc biệt là cho các ngành sản xuất.
The world economy is faced with a lot of uncertainties and serious challenges, especially for manufacturing industry.
Điều này đã làm tăng thêm bầu khí bất trắc và sợ hãi phổ quát về một thảm họa nguyên tử có thể xảy ra.
This has heightened even more the widespread climate of uncertainty and fear of a possible atomic catastrophe.
Những ngày và đêm bất trắc bắt đầu từ từ khiến chàng suy nhược và bị tra tấn.
Days and nights of uncertainty began slowly to unnerve him and to torture him.
Trong một thế giới đầy bất trắc, chuyên gia tính toán sử dụng toán học,
In a world filled with uncertainties, actuaries use mathematics, statistics and software to help organizations avoid
Con không muốn bất cứ một bất trắc, khổ đau,
That I do not bring any trouble, distress, suffering, misery
ông là đầy bất trắc.
he is full of uncertainties.
Ông nói rằng công việc của ông với người tội phạm khác đang tìm cách trở lại vào lại xã hội là điều khiến cho ông tiếp tục trong khoảng thời gian bất trắc. này.
He says his work with other felons trying to re-enter society is what keeps him going during this time of uncertainty.
Đây là tình hình tiến thoái lưỡng nan đối với quân đội, nhưng tình hình này cũng mang lại nhiều bất trắc cho Thái Lan.".
This is the predicament for the military but it also provides a lot of uncertainty for Thailand.".
Bây giờ, 50 năm sau chuyến bay của Alan Shepard, NASA đang đứng trước một tương lai bất trắc.
Now, 50 years after Shepard's flight, NASA is facing an uncertain future.
Tệ hại hơn nữa, chính trị độc hại trong mấy tuần qua đã tạo ra nhiều thứ bất trắc.
Worse, the poisonous politics of the past few weeks have created new sorts of uncertainty.
Do đó, quản lý rủi ro hiệu quả sẽ giúp các tổ chức hoạt động tốt trong môi trường đầy bất trắc.
Therefore, managing risk effectively helps organizations to perform well in an environment full of uncertainty.
Chưa bao giờ tương lai của kiểm soát vũ khí hạt nhân lại có vẻ bất trắc đến thế.
Never has the future of nuclear arms control seemed so uncertain.
Ông nói tình hình tại quốc gia Bắc Phi này rất dao động và bất trắc, và chế độ Gadhafi đã tan rã.
He said the situation in the North African country is very fluid and uncertain, and that the Gadhafi regime has unraveled.
Đã đến lúc giải thoát chúng ta khỏi ảo tượng nguy hiểm cho rằng công nghệ y khoa có thể giải thoát chúng ta khỏi những thực tế bất trắc, lão, bệnh, tử.
It's time to free ourselves from the dangerous fantasy that medical technology can deliver us from the realities of uncertainty, ageing and death.”.
vẫn còn khá nhiều bất trắc về những gì có thể xảy ra trong cuộc họp này.
an agreement in hand, there is still quite a bit of uncertainty about what might come out of the meeting.
Do đó, quản lý rủi ro hiệu quả sẽ giúp các tổ chức hoạt động tốt trong môi trường đầy bất trắc.
Managing those risks effectively will help the organization to perform well in an environment full of uncertainty.
tình yêu nhiều đau khổ và bất trắc.
the couples often quarrel, love more miserable and uncertain.
ông là đầy bất trắc.
he is full of uncertainties.
Tác động lâu dài của Donald Trump đối với chính sách đối ngoại của Mỹ là bất trắc.
Donald Trump's long-term impact on US foreign policy is uncertain.
Results: 127, Time: 0.0284

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English