ANY TROUBLE in Vietnamese translation

['eni 'trʌbl]
['eni 'trʌbl]
rắc rối
trouble
problem
hassle
troublesome
mess
problematic
tricky
bất kỳ rắc rối nào
any trouble
any problems
any hassle
bất cứ rắc rối nào
any trouble
bất kì rắc rối nào
any trouble
gặp rắc rối nào
any hassle
any trouble
bất kỳ vấn đề
any problems
any issues
any matter
any trouble
any questions
bất kỳ khó khăn
any difficulties
any trouble
any hardship
gặp khó khăn nào
any trouble
gây rắc
cause problems
creating problems
gặp vấn đề nào
any problems
any trouble

Examples of using Any trouble in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is very easy to use and maintain without any trouble.
Nó là rất dễ sử dụng và duy trì mà không có bất kỳ khó khăn.
You don't want any trouble.
Anh không muốn bất kì rắc rối nào đâu.
We haven't had any trouble since then.
Kể từ đó chúng tôi chẳng gặp vấn đề nào nữa.
You must be prepared for any trouble.
Bạn phải chuẩn bị cho bất kỳ khó khăn.
Everyone stays clean and we can avoid any trouble.
Mọi người sẽ lành lặn và chúng ta có thể tránh được bất cứ rắc rối nào.
I don't want any trouble.
Con không muốn gây rắc rồi.
If you have any trouble ask for me.'.
Nếu có vấn đề cứ hỏi tôi.”.
they weren't here to cause any trouble.
họ không đến đây để gây bất kì rắc rối nào cả.
So you should get yours without any trouble.
Của họ mà không cần bất kỳ khó khăn.
Just don't tell him I gave you any trouble, okay?
Đừng nói với anh ấy là tôi và anh có bất cứ rắc rối nào nhé?
Bee, call us if there's any trouble, okay?
Bee, nếu có vấn đề cứ gọi bọn tôi nhé?
Okay. We don't want any trouble.
Được rồi. Chúng tôi không muốn bất kì rắc rối nào.
You could drop her into any trouble spot, pick one.
Bạn có thể để bà ấy vào một nơi khó khăn bất kỳ, chọn lấy một.
Don't make any trouble.}.
Đừng có tạo thêm rắc rối nữa.
I don't want any trouble like that anymore.
Tôi không muốn gặp những rắc rối như thế nữa.
Any trouble, you will be shot.
bất cứ rắc rối vào, các ông sẽ bị bắn.
I really don't want to cause any trouble for him……… haah.
Tôi thật không muốn gây ra rắc rối nào cho ngài ấy hết……… haah.
Any trouble, just come to me.
Gặp rắc rối, cứ đến tìm tớ.
Yeah. He didn't give you any trouble, did he?
Không có rẳc rối nào chứ?- Yeah?
We don't want any trouble, Cain.
Chúng tôi không muốn gặp rắc rối, Cain.
Results: 532, Time: 0.0598

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese