Examples of using Bắc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bắc là Point Barrow, Alaska.
Hệ ngôn ngữ Tây Bắc Kavkaz( Northwest Caucasian).
Các đường phố phía bắc được đánh số và các đường phố đông tây được đặt tên.
Bắc và nguyên nhân.
Bắc nói gì.
Người chết, 395 người mất tích vì lũ lụt ở Bắc Hàn.
Thời gian vận chuyển khoảng 3- 4 ngày từ Bắc vào Nam.
Những ai đã bắc.
Tôi đang tìm một căn nhà ngoài Bắc.
Điều này trở thành một trong những thách thức lớn đối với Bắc Vân Phong.
Morata là thành phố trung tâm của miền Bắc!
Tại sao Trung Cộng lại sợ Bắc Hàn sụp đổ?
B 12, ngõ Bắc.
Bài viết rất hay, cám ơn bắc rất nhiều!
Saint Kitts and Nevis là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ.
Một trong những người đầu tiên bắc.
Catalonia là vùng giàu có, dân số 7,5 triệu người ở Tây Bắc Tây Ban Nha.
Ukraine có thể mất 3% GDP vì Dòng chảy phương Bắc 2.
Nhiều người đã đến vùng Trung Tây và Tây Bắc Thái Bình Dương.