BỊ KHÔ in English translation

be dry
khô
dry
khô
cạn
get dry
bị khô
trở nên khô
nhận được khô
dryness
khô
tình trạng khô
is dry
khô
drying
khô
cạn
getting dry
bị khô
trở nên khô
nhận được khô
dries
khô
cạn
gets dry
bị khô
trở nên khô
nhận được khô
dried
khô
cạn

Examples of using Bị khô in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng để sản phẩm bị khô trên bề mặt.
Do not allow the product to dry on the surface.
Đừng để sản phẩm bị khô trên bề mặt.
Do not allow product to dry on surface.
Nếu mỡ trên tản nhiệt bị khô, bạn sẽ phải thay thế nó.
If thermal grease dried out, you will have to replace it.
Rễ sẽ bị khô nhanh nếu chu kỳ phun sương bị gián đoạn.
The roots will dry out rapidly if the misting cycles are interrupted.
Tôi bị khô da bàn tay,
I have dry skin on my hands,
Rất chậm bị khô hoàn toàn.
It is very slow to dry completly.
Nếu không chúng sẽ bị khô và chết đi.
Otherwise, they will dry up and die.
Nếu bạn bị khô mắt, mắt bạn có thể ngứa hoặc nóng.
If you have dry eyes, your eyes may sting or burn.
Bệnh nhân bị khô mắt.
Patient had dry eyes.
Nếu không chúng sẽ bị khô và chết đi.
Otherwise, they will drown and die.
Chủ đề: tôi bị khô mắt.
Question: I have dry eyes.
miệng và mũi bị khô.
the mouth and nose dry up.
Đây chính là những lý do khiến cổ họng bị khô.
This causes that the throat to dry out.
Cá sẽ bị khô.
The fish would dry up.
Và rất dễ bị khô.
And it's very easy to get thirsty.
Ý cậu là chuyện này xảy ra chỉ vì bà ta bị khô máu ư?
You're saying this is all because she's drying out?
Nếu nhiệt độ đất vỏ đang tăng lên, vỏ bị khô.
If the casing soil temperature is getting up, the casing dries out.
Da bạn có khả năng bị khô.
It has the ability to dry you.
Đây chính là nguyên nhân khiến tóc bị khô cứng.
That's what makes hair severely dry.
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây mờ mắt là mắt bị khô.
One of the most common problems is having dry eyes.
Results: 446, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English