BỊ RẮN CẮN in English translation

be bitten by a snake
snakebite
rắn cắn
was bitten by a snake
was bit by a snake

Examples of using Bị rắn cắn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bị rắn cắn trước khi nó bị ếm.
If a serpent bites before it is charmed.
Nếu bị rắn cắn trước khi nó bị ếm.
If the snake bites before it is charmed.
Lindsay Lohan bị rắn cắn khi đi du lịch Thái Lan.
Lindsay Lohan gets snake bite on Thailand vacation.
Khoảng 5,4 triệu người trên toàn thế giới bị rắn cắn mỗi năm.
About 5.4 million people experience a snake bite globally within a year.
Cảm giác lo lắng và căng thẳng là phổ biến sau khi bị rắn cắn.
Feeling anxiety and stress is universal after getting a snake bite.
Rất nhiều con dân Israel bị rắn cắn chết.
Many Israelites died from the snake bites.
Rất nhiều con dân Israel bị rắn cắn chết.
Many Israelites die from the snake bites.
Làm thế nào để tránh bị rắn cắn.
How to avoid a snake bite.
Nếu không có kinh nghiệm bạn có thể bị rắn cắn chết".
With no experience you can die by snake bite.”.
Cảm giác lo lắng và căng thẳng là phổ biến sau khi bị rắn cắn.
Feeling stress and anxiety is universal after a snake bite.
Đi cấp cứu ngay nếu bạn bị rắn cắn.
Get immediate medical attention if you receive a snake bite.
Cách giảm nguy cơ bị rắn cắn.
Reducing the risk of snake bite.
Rất nhiều con dân Israel bị rắn cắn chết.
In this case many Israelites died from snakebite.
Tớ ở thời Trần làm nông dân mà bị rắn cắn chết.
I WAS the farmer who died from a snake bite.
Năm nào huyện chẳng có người bị rắn cắn chết.
No one ever dies from a snake bite.
Vợ của Orpheus chết vì bị rắn cắn.
Mathew's father had died by snake bite.
Cảm giác lo lắng và căng thẳng là phổ biến sau khi bị rắn cắn.
Stress and anxiety are common after a snake bite.
Những việc không nên làm khi bị rắn cắn.
Things NOT TO DO after a snake bite.
Làm thế nào để tránh bị rắn cắn.
How To Prevent A Snake Bite.
Ai phá đổ bờ tường có thể bị rắn cắn.”.
may fall into it; whoever breaks through a wall may be bitten by a snake.
Results: 104, Time: 0.4827

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English