CẮN in English translation

bite
cắn
miếng
ăn
vết
chew
nhai
cắn
ăn
gặm
stung
chích
đốt
nọc
nhói
đau
vết cắn
stet
nhức nhối
vết sưng
rát
chewing
nhai
cắn
ăn
gặm
bites
cắn
miếng
ăn
vết
biting
cắn
miếng
ăn
vết
bitten
cắn
miếng
ăn
vết
sting
chích
đốt
nọc
nhói
đau
vết cắn
stet
nhức nhối
vết sưng
rát

Examples of using Cắn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta cắn chết ngươi.
I would bite you.
Không thể cắn vì sợ gãy răng.
You could not bite it, without fear of breaking your teeth.
Thời điểm cô cắn anh, cũng có cảm giác đó sao?
You know how when they bite you, you can't feel it?
Con cá mập cắn tôi rất mạnh.
The bugs would bite me really hard.
Họ cắn rất tệ.
They are biting well.
Lỡ nó cắn thì sao?
What if I bite it?
Anh ta bị cắn bao lâu rồi?
How long since he's been bitten?
Jack cắn một miếng.
Jack took one small bite.
Người về phía trước và cắn vào mông anh.”.
Something come back and bite you in the ass?”.
Họ cắn rất tệ.
They were biting well.
Dị ứng cắn ở người được biểu hiện bằng các triệu chứng sau đây.
Allergies to bites in humans are manifested by the following symptoms.
Trong trường hợp này, cắn là một lần, nhưng vẫn khó chịu.
In this case, the bites will be a one-time, but still unpleasant.
Nàng cắn nhẹ môi, nhớ lại.
She bites her lip, remembering.
Vết cắn ở dạng sưng nhỏ với các điểm đâm ở trung tâm.
Traces of bites in the form of small swells with puncture points in the center.
Là doanh nhân, đôi khi chúng tôi‘ cắn' nhiều hơn những gì chúng tôi có thể‘ nhai'.
As entrepreneurs, sometimes we bite off more than we can chew.
Có cái gì cắn ta!”.
Something is biting me!'.
Họ sẽ chỉ cắn trong tự vệ.
They bite you only in self-defense.
cắn một miếng nhỏ của cái hamburger.
She took a small bite of her hamburger.
Chó cắn ngươi, không lẽ ngươi cắn lại chó?
A dog may have bitten you but would you bite the DOG?
cắn tôi kìa!
It did bite me!
Results: 10373, Time: 0.0393

Top dictionary queries

Vietnamese - English