MUỐN CẮN in English translation

want to bite
muốn cắn
wanna bite
wanna chew
tried to bite
cố cắn
wanted to bite
muốn cắn
wants to bite
muốn cắn

Examples of using Muốn cắn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không phải muốn cắn người đấy chứ?
Nobody wants to bite eh?
Em muốn cắn nó.
I want to bite it.
Con muốn cắn chết bọn chúng.
I wanted to bite them.
Muốn cắn.
Wants to bite.
Muốn cắn thử không?
Want to bite it to see?
Rất nhiều người muốn cắn anh ta.”.
Lots of people wanted to bite him.”.
Hoặc chúng ta nên đánh nhẹ vào miệng nó lúc nó muốn cắn cái gì đó.
I do stick things in his mouth when he wants to bite.
Họ muốn cắn ngón chân con.
They want to bite my toes.
Em muốn cắn nó.
I wanted to bite it.
Kẻ bảo vệ tôi muốn cắn tôi.
My protector wants to bite me.
Ô, Forio, nếu mày muốn cắn ai, thì hãy cắn tao đây.
Forio, if you want to bite somebody, bite me.
Muốn cắn lưỡi ngay khi thốt ra câu đó.
Wanted to bite my tongue the minute it came out.
Tôi chỉ muốn cắn hai cái má mũm mĩm của nó!
I just want to bite his chubby little cheeks!
Họ muốn cắn ngón chân con.
They wanted to bite my toes.
Anh muốn cắn.
You want to bite.
Tôi muốn cắn cô ta, nhưng tôi lại sợ.
I wanted to bite her, but I was scared.
Một trong số chúng muốn cắn tôi.
Some kids want to bite me.".
Ta muốn cắn chết hắn.
I wanted to bite him.
Cảm giác kinh khủng đó khiến tôi chỉ muốn cắn đứt lưỡi mình ra.
A terrible sensation that almost makes me want to bite my tongue off.
Tôi nghĩ rằng nó muốn cắn anh ta.
I think it wanted to bite him.
Results: 114, Time: 0.0264

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English