BỎ CUỘC in English translation

give up
từ bỏ
bỏ cuộc
bỏ qua
bỏ đi
nhường
quit
bỏ
nghỉ
ngừng
nghỉ việc
bỏ thuốc lá
rời
thoát khỏi
dừng
cai
thôi
quitters
giving up
từ bỏ
bỏ cuộc
bỏ qua
bỏ đi
nhường
gave up
từ bỏ
bỏ cuộc
bỏ qua
bỏ đi
nhường
given up
từ bỏ
bỏ cuộc
bỏ qua
bỏ đi
nhường
quitting
bỏ
nghỉ
ngừng
nghỉ việc
bỏ thuốc lá
rời
thoát khỏi
dừng
cai
thôi
quits
bỏ
nghỉ
ngừng
nghỉ việc
bỏ thuốc lá
rời
thoát khỏi
dừng
cai
thôi

Examples of using Bỏ cuộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuối cùng, bà đành bỏ cuộc và giữ lại viên kim cương.
She finally gave up and kept the diamond.
Giờ cậu bỏ cuộc sao?
You would quit now?
Không phải chúng tôi bỏ cuộc, Tướng quân, mà là ông.
It ain't us that's quitting, General, it's you.
Em bỏ cuộc dễ dàng quá.
You're giving up too easily.
Cứ như một người không bỏ cuộc cho đến tận cùng vậy.
Like someone who won't give up to the end.
Nhưng không ai bỏ cuộc, nhé?
But nobody's given up, right?
Anh nên bỏ cuộc và chăm sóc vợ anh.
You should have given up and looked after your wife.
Anh muốn bỏ cuộc khi sắp đạt được sao?
Do you really wanna give in when we're thiS close?
Nếu ta bỏ cuộc, thì loài người sẽ mất một kẻ kể chuyện.
If I do give up, then mankind will lose its storyteller.
Nhưng tôi chỉ thua nếu bỏ cuộc. Cậu thắng tôi trên thảm.
I only lose if I give up. You beat me on the mat, but.
Ta bỏ cuộc, đúng không?
We're quitting, right?
Anh muốn bỏ cuộc khi sắp đạt được sao?
Do you wanna give in when we're this close?
Sao chị bỏ cuộc dễ dàng vậy?
You're giving up so easily?
Chú thích: Mauritius bỏ cuộc vào ngày 31 tháng 10 năm 2011.
Note: Mauritius withdrew from the tournament on 31 October 2011.
bỏ cuộc vì Black Scarecrow à?
He's quitting? Because of the Black Scarecrow?
Bỏ cuộc.
In 1978 I gave up.
Uruguay Bỏ cuộc.
Uruguay gave in.
Tôi sẽ không bỏ cuộc sau khi đã đi xa đến thế.
There was NO WAY I was giving up after coming this far.
Danny bỏ cuộc.
Danny was giving up.
Không bỏ cuộc.
Not resign.
Results: 3159, Time: 0.0671

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English