KHÔNG BAO GIỜ BỎ CUỘC in English translation

never give up
không bao giờ bỏ cuộc
không bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ bỏ cuộc
chưa bao giờ từ bỏ
chẳng bao giờ bỏ cuộc
chưa từng bỏ cuộc
đừng bao giờ buông xuôi
never quit
không bao giờ bỏ
không bao giờ ngừng
đừng bao giờ từ bỏ
never gave up
không bao giờ bỏ cuộc
không bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ bỏ cuộc
chưa bao giờ từ bỏ
chẳng bao giờ bỏ cuộc
chưa từng bỏ cuộc
đừng bao giờ buông xuôi
never gives up
không bao giờ bỏ cuộc
không bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ bỏ cuộc
chưa bao giờ từ bỏ
chẳng bao giờ bỏ cuộc
chưa từng bỏ cuộc
đừng bao giờ buông xuôi
never giving up
không bao giờ bỏ cuộc
không bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ từ bỏ
đừng bao giờ bỏ cuộc
chưa bao giờ từ bỏ
chẳng bao giờ bỏ cuộc
chưa từng bỏ cuộc
đừng bao giờ buông xuôi

Examples of using Không bao giờ bỏ cuộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một bà mẹ không bao giờ bỏ cuộc!
Còn hắn, không bao giờ bỏ cuộc, quyết tâm tìm ra sự thật.
But they vow to never to give up trying to learn the truth.
Họ không bao giờ bỏ cuộc cho tới phút cuối cùng”.
We will never give up until the last minute.".
Không bao giờ bỏ cuộc là một lời khuyên tồi.
Never ever give up' is great advice.
Jack Ma không bao giờ bỏ cuộc.
Jack Ma is different, he never gives up.
Không bao giờ bỏ cuộc, viết bởi.
About never giving up, he writes.
Cậu nên biết rằng tôi cũng không bao giờ bỏ cuộc.”.
He would have known I would never give up.
Chúng không bao giờ bỏ cuộc dễ dàng như vậy.
They will never give up so easily.
Thiên Chúa không bao giờ bỏ cuộc.
God is never giving up.
Cả đội sẽ không bao giờ bỏ cuộc khi trận đấu còn chưa kết thúc".
I never give up until the match is lost.".
Chúng không bao giờ bỏ cuộc.
And they never gonna give up.
Nhưng quan trọng là không bao giờ bỏ cuộc.
The most important thing is he will never give up.
Chúng không bao giờ bỏ cuộc.
They never gonna give up.
Cho nên ta không bao giờ bỏ cuộc.
So we have never given up.
Thế nhưng tôi không bao giờ bỏ cuộc.
But I will never give up.
Ông ấy không bao giờ bỏ cuộc, Darryl.
He is never gonna give up, Darryl.
Cậu vào đội không bao giờ bỏ cuộc, Iman.
You're on the team that will never give up, Iman.
Rằng nó không bao giờ bỏ cuộc?
Huh? That she never quit?
Con không bao giờ bỏ cuộc.
You will never give up.
Chúng ta không bao giờ bỏ cuộc.
We never, never, never give up.
Results: 520, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English