không bao giờ bỏ cuộckhông bao giờ từ bỏđừng bao giờ từ bỏđừng bao giờ bỏ cuộcchưa bao giờ từ bỏchẳng bao giờ bỏ cuộcchưa từng bỏ cuộcđừng bao giờ buông xuôi
never quit
không bao giờ bỏkhông bao giờ ngừngđừng bao giờ từ bỏ
không bao giờ bỏ cuộckhông bao giờ từ bỏđừng bao giờ từ bỏđừng bao giờ bỏ cuộcchưa bao giờ từ bỏchẳng bao giờ bỏ cuộcchưa từng bỏ cuộcđừng bao giờ buông xuôi
không bao giờ bỏ cuộckhông bao giờ từ bỏđừng bao giờ từ bỏđừng bao giờ bỏ cuộcchưa bao giờ từ bỏchẳng bao giờ bỏ cuộcchưa từng bỏ cuộcđừng bao giờ buông xuôi
không bao giờ bỏ cuộckhông bao giờ từ bỏđừng bao giờ từ bỏđừng bao giờ bỏ cuộcchưa bao giờ từ bỏchẳng bao giờ bỏ cuộcchưa từng bỏ cuộcđừng bao giờ buông xuôi
Examples of using
Không bao giờ bỏ cuộc
in Vietnamese and their translations into English
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文