BỔ NHIỆM in English translation

appointment
cuộc hẹn
hẹn
bổ nhiệm
việc bổ nhiệm
đặt lịch hẹn
việc
lịch
cuộc gặp
khám
đặt
appoint
bổ nhiệm
chỉ định
cử
làm
appointed
bổ nhiệm
chỉ định
cử
làm
assigned
gán
chỉ định
giao
phân
được
bổ nhiệm
appoints
bổ nhiệm
chỉ định
cử
làm
appointing
bổ nhiệm
chỉ định
cử
làm
appointments
cuộc hẹn
hẹn
bổ nhiệm
việc bổ nhiệm
đặt lịch hẹn
việc
lịch
cuộc gặp
khám
đặt
assigning
gán
chỉ định
giao
phân
được
bổ nhiệm
assign
gán
chỉ định
giao
phân
được
bổ nhiệm
assigns
gán
chỉ định
giao
phân
được
bổ nhiệm

Examples of using Bổ nhiệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vào năm 1941, 8 trong số 9 thẩm phán đương thời là người được Roosevelt bổ nhiệm.
By 1941, eight of the nine justices were Roosevelt appointees.
Tôi chỉ đơn giản đươc thông báo:“ Đức Thánh Cha đã bổ nhiệm ngài đến Newark”.
I was simply told:“The Holy Father has appointed you to Newark.”.
Quy trình bổ nhiệm.
Procedure for appointment.
Bầu cử nguyên thủ quốc gia do Hạ viện bổ nhiệm.
Elections of the head of state are appointed by the House of Representatives.
Hơn 12.000 sĩ quan mới được bổ nhiệm vào các vị trí mới trong lực lượng vũ trang Nga, phù hợp với trình độ của họ.
Over 12,000 new officers have been assigned to their new positions within the Russian Armed Forces, all in accordance with their qualifications.
Vào tháng 9 năm 1891, ông được bổ nhiệm làm Giáo sư Khoa học Quân sự
In September 1891 he was assigned as the Professor of Military Science and Tactics at the University of Nebraska-Lincoln,
Giáo hoàng Xíttô IV bổ nhiệm Bartolomeo Platina làm Quản thủ Thư viện Vatican,
Pope Sixtus IV Appoints Bartolomeo Platina Prefect of the Vatican Library, fresco by Melozzo da Forlì,
Học giả Học viện sẽ sống ở vùng Cambridge/ Boston trong suốt thời gian bổ nhiệm của họ trừ khi đi du lịch cho các mục đích nghiên cứu được chấp thuận trước.
Academy Scholars are expected to reside in the Cambridge/Boston area for the duration of their appointments unless traveling for pre-approved research purposes.
Mùa thu năm 1944, tôi được bổ nhiệm làm thông dịch cho các Sĩ quan Nam Mỹ nghiên cứu khoa học quân sự về Kỵ Binh Cơ giới tại Fort Ritley, bang Kansas.
In the fall of 1944, I was assigned as interpreter for South American officers studying the military science of mechanized cavalry at Fort Riley, Kansas.
Dubai bổ nhiệm tám thành viên vào hai nhiệm kỳ của Hội đồng Quốc gia Liên bang( FNC) của UAE, cơ quan lập pháp tối cao của liên bang.
Dubai appoints 8 members in two-term periods to the Federal National Council(FNC) of the UAE, the supreme federal legislative body.
Hội đồng Bộ trưởng đưa ra tất cả các quyết định, bổ nhiệm và ký tất cả các hiệp ước nhân danh Tổng thống Ấn Độ.
The Council of Ministers takes all decisions, makes appointments, and signs all treaties in the name of the President of India.
John Capparelli đã được thụ phong linh mục năm 1980, và được bổ nhiệm tại ba giáo xứ, một trường dự bị, và là một giáo sĩ tạm thời tại một bệnh viện.
Capparelli was ordained in 1980, and was assigned at three parishes, a prep school, and as a temporary chaplain at a hospital.
Tháng 8 năm 1812- Bổ nhiệm M. I. Kutuzov làm tổng tư lệnh quân đội Nga.
August 8, 1812- Assigning M.I. Kutuzov the Commander-in-Chief of the Russian Army.
Trong Nghị viện lần thứ 10, bà là thành viên của Ủy ban bổ nhiệm, Ủy ban Y tế và Hội nghị Nghị viện NRM.[ 2][ 3].
In the 10th Parliament, she serves as a member of the Appointments Committee, the Committee on Health and the NRM Parliamentary Caucus.[2][3].
Năm 1902, bà được bổ nhiệm vào tu viện Canossian tại Schio,
In 1902 she was assigned to the Canossian convent at Schio,
Trong trường hợp đó, Chương trình Ngoại khóa Ngoài trời sẽ bổ nhiệm thêm lãnh đạo viên có kinh nghiệm cho cabin đó khi có thể.
In that case Outdoor School will assign more experienced leaders to those cabins when available.
Sự thực tập này đã giúp cho Cheri chuyển hóa rất nhiều và đã giúp cho Cheri thành công lớn trong việc đào tạo phân phối và bổ nhiệm nhân viên Cảnh Sát.
This practice helped Cheri transform a lot, and it helped her succeed enormously in the training, distributing and assigning the police officers.
Ông McGahn, một trong những người đầu tiên được ông Trump bổ nhiệm vào Nhà Trắng,
McGahn, one of Trump's earliest appointments to the White House, voluntarily cooperated with
Anh được bổ nhiệm vào Biệt đội SEAL( Sea,
He was assigned to his first SEAL(Sea, Air
Thủ tướng bổ nhiệm Chủ tịch VCCI giữ chức Phó Chủ tịch Hội đồng Quốc gia về Phát triển bền vững và Nâng cao năng lực cạnh tranh.
PM Assigns VCCI President as Vice Chair of National Council for Sustainable Development& Competitiveness Improvement.
Results: 5783, Time: 0.0281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English