BỤNG MẸ in English translation

womb
tử cung
bụng mẹ
bụng
lòng
cung lòng
bào thai
dạ mẹ
mother's belly
your tummy
bụng của bạn
bụng mẹ
tummy của bạn
utero
tử cung
bụng mẹ
bào thai
mom's belly
mother's stomach
pre-natal
trước khi sinh
trước sinh
tiền sản
mom's stomach

Examples of using Bụng mẹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này sẽ giúp bé thích nghi với cuộc sống mới bên ngoài bụng mẹ.
It helps them adjust to life outside of the womb.
Chúa viếng thăm ông khi ông còn trong bụng mẹ.
God saw you while you were in your mother's womb.
Người đã có hôn ước từ khi ở trong bụng mẹ.
You three have had a bond since you were in my stomach.
Âm nhạc Trẻ từ khi còn trong bụng mẹ đã thích âm nhạc.
It seems that my little boy loved music since he was in my belly.
Bé sẽ lớn nhanh nhất khi ở trong bụng mẹ.
A baby will grow the most while being inside the stomach of a mother.
Tại sao bạn dẫn tôi ra khỏi bụng mẹ?
Job 10:18'Why then have You brought me out of the womb?
Con được 7 tháng thì mất ngay trong bụng mẹ".
A child of seven months died in my stomach.”.
Số lượng em bé trong bụng mẹ.
The number of babies in your womb.
Tôi đang ở trong bụng mẹ.
I'm in my mother's belly.
Yêu mẹ trước nhé, vì em nằm trong bụng mẹ 9 tháng.
We love our mother because they bore us in her womb for 9 months.
Cha con nói chuyện với con hồi con còn trong bụng mẹ.
Daddy talking to you when you were in my belly.
Lúc đó ông Sáu Mỳ còn đang ở trong bụng mẹ.
Our sixth was still in her womb.
Thì ra, là mẹ đã biết con ở trong bụng mẹ.
Yeah, she knows I'm up inside your mom.
Chúa viếng thăm ông khi ông còn trong bụng mẹ.
God wove you together when you were in your mother's womb.
Cứ như con quay lại trong bụng mẹ.
It's like you're back in my womb.
Nhớ năm đó con vẫn là cục thịt viên trong bụng mẹ.
Just three years ago, you were a little meatball in my belly.
Tôi biết lái xe trước khi cậu còn nằm trong bụng mẹ đấy.
I was driving before you were an itch in your daddy's pants.
Nó cướp thức ăn của tôi khi còn ở trong bụng mẹ.
Wh… He fed on me when we were in my mother's belly.
Hôm nay con bé nói rằng Lúc hạnh phúc nhất là trong bụng mẹ.
Suddenly today she said she was most comfortable when she was a baby in my stomach.
Sợ đến nỗi con chỉ muốn chui lại vào trong bụng mẹ.
So afraid that I just want to crawl right back deep into your womb.
Results: 1440, Time: 0.0336

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English