BỨC TRANH in English translation

painting
bức tranh
sơn
vẽ
hội họa
vẽ tranh
bức họa
hội hoạ
picture
hình ảnh
ảnh
bức tranh
bức ảnh
bức hình
tấm hình
chụp hình
canvas
vải
bức tranh
bạt
khung vẽ
khung
tấm vải bạt
tấm toan
tranh sơn dầu
bức vẽ
portrait
chân dung
hình ảnh
bức tranh
ảnh
bức ảnh
bức ảnh chân dung
bức tranh chân dung
bức họa
drawing
vẽ
bản vẽ
thu hút
kéo
rút
lấy
ra
hòa
lôi kéo
bức tranh
mural
bức tranh tường
tranh
tường
bích
bức họa
murai
bích họa
vẽ tranh tường
murals
bức tranh tường
tranh
tường
bích
bức họa
murai
bích họa
vẽ tranh tường
paintings
bức tranh
sơn
vẽ
hội họa
vẽ tranh
bức họa
hội hoạ
pictures
hình ảnh
ảnh
bức tranh
bức ảnh
bức hình
tấm hình
chụp hình
canvases
vải
bức tranh
bạt
khung vẽ
khung
tấm vải bạt
tấm toan
tranh sơn dầu
bức vẽ
drawings
vẽ
bản vẽ
thu hút
kéo
rút
lấy
ra
hòa
lôi kéo
bức tranh
portraits
chân dung
hình ảnh
bức tranh
ảnh
bức ảnh
bức ảnh chân dung
bức tranh chân dung
bức họa

Examples of using Bức tranh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tình yêu là bức tranh không thể một mình anh vẽ.
The hand that paints cannot paint: itself.
Lần đầu nhìn vào bức tranh tôi thấy con Ngựa.
When I first looked at this picture I saw the duck.
Chú nhìn lại bức tranh và giờ đã thấy chữ ký.
I returned to the painting, and this time saw the signature.
Quay trở lại bức tranh bên trên.
So back to the painting above.
Picasso hoàn thành bức tranh vào giữa tháng 6 năm 1937.
Picasso finished his painting in June.
Bức tranh được chú thích:“ Daesh( tức IS): Máy bay Nga tăng cường ném bom”.
The cartoon is titled:“Daesh: Russian aviation intensifies bombardments.”.
Như họ đã nói, một bức tranh trị giá một nghìn từ….
As they say, a picture's worth a thousand words….
Bức tranh phải được để khô trong ít nhất tám giờ.
The paint will need to dry for at least 16 hours.
Mười lăm bức tranh được trưng bày tại Galerie Durand- Ruel năm 1891.
Fifteen of the paintings were exhibited at the Durand-Ruel in 1891.
Bức tranh được trưng bày tại MoMA.
His paintings are on display at MoMa.
Bức tranh có tên“ Impression Sunrise”.
His painting was titled Impression Sunrise.
Hãy nhìn bức tranh,” nó nói.
Look at the painting,” she said.
Bức tranh thiên nhiên do chính tay ông Huyền vẽ.
Painted by the nature, painted by yourself.
Bức tranh chưa vẽ.
The paints not painted..
Đây là bức tranh“ The crucifixion” được vẽ năm 1350.
The fresco is entitled“The Crucifixion” and was painted in 1350.
Nhìn vào bức tranh ở trên chúng.
Take a close look at the paint over them.
Bức tranh không bao giờ bán.
The pictures never sold.
Bức tranh của 20 năm về trước….
A portrait from 20 years back….
American Gothic là một bức tranh của Grant Wood từ năm 1930.
American Gothic was painted by Grant Wood in 1930.
Hãy nhìn bức tranh,” nó nói.
Look at the painting,” he said.
Results: 12396, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English