TRANH in English translation

war
chiến tranh
cuộc chiến
picture
hình ảnh
ảnh
bức tranh
bức ảnh
bức hình
tấm hình
chụp hình
contend
đối mặt
đấu tranh
tranh luận
tranh
tranh cãi
chiến đấu
đối phó
lập luận
cho rằng , cho
competition
cạnh tranh
cuộc thi
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
giải đấu
thi đấu
cuộc đua
warfare
chiến tranh
tác chiến
cuộc chiến
mural
bức tranh tường
tranh
tường
bích
bức họa
murai
bích họa
vẽ tranh tường
competitive
cạnh tranh
debate
tranh luận
tranh cãi
thảo luận
dispute
tranh chấp
tranh cãi
tranh luận
giải quyết tranh chấp
cãi lại
contention
tranh chấp
tranh cãi
luận điểm
tranh luận
bất đồng
cuộc tranh
sự cạnh tranh
là cạnh tranh
tranh

Examples of using Tranh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó chỉ là tranh… trí tưởng tượng của tôi.
These are just drawings- My imagination.
Tranh của John Everett Millais.
The Drawings of John Everett Millais.
Tranh 3D bằng bút chì của Ramon Bruin.
More 3D Pencil Drawings by Ramon Bruin.
Ít nhất là trong tranh ông Phái.
At least in your drawings.
Làm sao gọi là tranh của anh được.
If I copy those, I won't be able to call them my drawings.
Chưa ai tặng tớ thơ hay và tranh đẹp như vậy.
No one ever made such pretty poems and drawings for me.
Chưa ai tặng tớ thơ hay và tranh đẹp như vậy.
I have never seen such beautiful poems and drawings.
Tôi nghĩ là ông thích nhận lại tranh của mình.
I thought you might like your drawings back.
Hắn có thể đã treo cô ấy. Ở đây. Như trong tranh của hắn.
He probably suspended her, here, like in his drawings.
Tranh Kính Southern Magnolia.
Southern Magnolia Glass Murals.
Tranh Kính Refreshing Aqua.
Refreshing Aqua Glass Murals.
Stone Effect Patio Paint cũng áp dụng để làm tranh tường bên ngoài.
Stone Effect Patio Paint also apply to do the external wall murals.
Tranh nghệ thuật Vui lòng gọi Tranh..
Art Contest Please Vote.
Dàn hợp xướng tranh giải thưởng tiền mặt trị giá 500 triệu đồng.
The choirs compete for a cash prize of 500 million VND.
Nhưng tại sao Hoa Kỳ phải tranh giành vị thế đứng đầu ở Tây Thái Bình Dương?
But why must the United States compete for supremacy in the Western Pacific?
Dịch: cậu ấy sẽ tranh điều khiển nếu có Cake Wars.
Translation: he will fight you for the remote if Cake Wars is on.
Đấu tranh!
Fight!-Fight!.
Mày phải tranh với tao ấy chứ.
Leave it. You're gonna have to fight me for it.
Anh có thể tranh tụng tại tòa án giao thông. Nếu có gì bất bình.
If you have a grievance you may contest recitation in traffic court.
Nước làm lợi cho vạn vật mà không tranh”.
Water brings good to all things without contending.”.
Results: 4054, Time: 0.0527

Top dictionary queries

Vietnamese - English