CHIẾN TRANH LẠNH in English translation

cold war
chiến tranh lạnh
cold-war
chiến tranh lạnh
cold wars
chiến tranh lạnh

Examples of using Chiến tranh lạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chiến tranh lạnh là sản phẩm của một.
In the Cold War, a product of her.
Chiến tranh lạnh ở đâu?
Where is the Cold War?
Tồi tệ hơn cả thời kỳ Chiến tranh lạnh.
Worse than at anytime in the Cold War.
Chúng ta xét gần là trong thời gian Chiến tranh Lạnh, và.
Mind at that time with the cold war, and.
Đã đến lúc ra khỏi Chiến tranh lạnh.
It is time to leave the Cold War behind.
Theo nghĩa này, không ai được an toàn trong Chiến tranh Lạnh.
In this sense, nobody was safe from the Cold War.
Hai người họ đang chiến tranh lạnh!
Both of them were in a cold war!
Cha mẹ tôi vừa chiến tranh lạnh.
My parents went through the Cold War.
Bush và Yeltsin tuyên bố chính thức kết thúc Chiến tranh Lạnh( 01 tháng 2).
Bush and Yeltsin proclaim a formal end to the Cold War(Feb. 1).
Bush và Boris Yeltsin chính thức chấm dứt Chiến tranh Lạnh.
Bush and Boris Yeltsin officially put an end to the Cold War.
Athens sẽ không tham gia" chiến tranh lạnh" chống Nga.
Hungary will not take part in the Cold War against Russia.
Bạn và người ấy của mình xảy ra chiến tranh lạnh.
She and her uncle were in a cold war.
Bush và Yeltsin tuyên bố chính thức kết thúc Chiến tranh Lạnh( 01 tháng 2).
Bush and Yeltsin proclaim formal end to cold war(Feb. 1).
Tôi đã từng là một chiến binh tham gia chiến tranh lạnh.
I was then a soldier in the cold war.
Đúng hơn là chiến tranh lạnh.
It is more of a cold war.
Này, hai người vẫn chiến tranh lạnh à?
Hey, are you guys still in the middle of a cold war?
Trung Quốc Đang Chiến Tranh Lạnh Và.
China are in a cold war that.
Bắt đầu Bức màn sắt và Chiến tranh Lạnh.
Beginning of the IronCurtain and the ColdWar.
Cạnh tranh Mỹ- Trung Quốc- kiểu chiến tranh lạnh mới.
The competition between the United States and China- a new kind of Cold War.
Đúng hơn là chiến tranh lạnh.
It's more of a cold war.
Results: 10190, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English