CHIẾN TRANH in English translation

war
chiến tranh
cuộc chiến
warfare
chiến tranh
tác chiến
cuộc chiến
battle
trận chiến
cuộc chiến
chiến đấu
trận đánh
trận đấu
chiến tranh
đấu tranh
fight
chiến đấu
cuộc chiến
chống lại
đấu tranh
đánh
trận đấu
trận chiến
cãi nhau
chiến đấu chống lại
chiến tranh
fighting
chiến đấu
cuộc chiến
chống lại
đấu tranh
đánh
trận đấu
trận chiến
cãi nhau
chiến đấu chống lại
chiến tranh
wars
chiến tranh
cuộc chiến
warring
chiến tranh
cuộc chiến
battles
trận chiến
cuộc chiến
chiến đấu
trận đánh
trận đấu
chiến tranh
đấu tranh

Examples of using Chiến tranh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ray tham gia chiến tranh vừa lúc mười tám tuổi.
Ray had joined up for the war as soon as he was eighteen.
Chiến tranh giữa Hoa Kỳ
Is war between the United States
Tránh xa chiến tranh, tránh xa thiên tai, tránh xa căn bệnh.
Keep away from the war, stay away from the disaster, stay away from the disease.
Chiến tranh giữa China& US không thể tránh được?
Is War Between China& The US Inevitable?
Chiến tranh giúp chúng ta.
The campaign helps us.
Chiến tranh vẫn còn chờ đợi chúng.
A battle still awaited them.
Chiến tranh như bạn chưa từng thấy trước đây.
This is war like you have never seen before.
Chiến tranh giữa China& US không thể tránh được?
Is war between China and the US inevitable?
Chiến tranh nó dạy cho cả.
It is war that is taught.
Chiến tranh để tiêu diệt địa ngục.
The campaign to eliminate hell.
Chiến tranh lợi cho ai?
Who is war good for?
Chiến tranh vs. hoà bình.
This is war vs. peace.
Chiến tranh đã trở mặt với nàng.
The fight turned against her.
Rồi đây nếu chiến tranh còn kéo dài.
Again, if the campaign is protracted.
Nếu chiến tranh mà kết thúc sớm được thì đã tốt rồi”.
If the fight ends early so much the better.”.
Chiến tranh vẫn chưa kết thúc, mọi người đều biết điều đó.
The fight's not over and everyone is aware of that.
Chiến tranh không chỉ có trong.
The fight is not just within.
Tôi muốn ngài ấy biết rằng chiến tranh đã gây ra quá nhiều nỗi đau.
I want him to know that there were pains caused by the war.
Chiến tranh giữa cừu và hoa là chuyện không quan trọng hay sao?
Is the warfare between the sheep and the flowers not important?
Về chiến tranh của anh.
About your campaign.
Results: 80403, Time: 0.0325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English