BỮA SÁNG CỦA BẠN in English translation

your breakfast
bữa sáng
bữa sáng của bạn
ăn sáng của bạn
sáng của em
ăn sáng của con

Examples of using Bữa sáng của bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và đây bạn à, bữa sáng của bạn.
And here, friend, is your breakfast to replenish your strength.
Và đây bạn à, bữa sáng của bạn.
To replenish your strength. is your breakfast And here, friend.
Và đây bạn à, bữa sáng của bạn.
Is your breakfast And here, friend, to replenish your strength.
Tôi hy vọng bạn thưởng thức bữa sáng của bạn.
I hope you're all enjoying your breakfast.
Hãy them nó vào thực đơn bữa sáng của bạn.
Put them into your breakfast menu.
Bữa tối cũng quan trọng như bữa sáng của bạn.
It is as important as your breakfast.
Là những gợi ý hoàn hảo cho bữa sáng của bạn.
Are the perfect suggestions for your breakfast.
Gia đình đã sẵn sàng chuẩn bị bữa sáng của bạn.
The family is already on their feet preparing your breakfast.
Bật tin tức tiếng Tây Ban Nha trong bữa sáng của bạn.
Turn on the Spanish speaking news during your breakfast.
Điều đó thêm 20- 23 gram đường vào bữa sáng của bạn.
That adds 20 to 23 grams to your breakfast.
( Đây là bữa sáng của bạn, hãy thưởng thức nó).
It's your breakfast; have fun with it.
Uống khi bụng rỗng hoặc bổ sung cùng với bữa sáng của bạn.
Drink this on an empty stomach or with your breakfast.
Đợi ít nhất 30 phút, sau đó thưởng thức bữa sáng của bạn.
Wait at least 30 minutes, then enjoy your breakfast.
Có thể sử dụng trước hoặc sau bữa sáng của bạn nhé!
You can take it either before or after your breakfast.
Đợi ít nhất 30 phút, sau đó thưởng thức bữa sáng của bạn.
Wait for about 30 minutes, and then enjoy your breakfast.
Những hình ảnh này có khiến bữa sáng của bạn bị gián đoạn?
Did this image make you toss your breakfast?
Bữa sáng của bạn sẽ trở nên ngon miệng hơn bao giờ hết!
Your breakfast will taste better than ever before!
Đợi ít nhất 30 phút, sau đó thưởng thức bữa sáng của bạn.
Wait for 30 minutes and then have your breakfast.
Bạn có thể bổ sung một quả trứng luộc kỹ trong bữa sáng của bạn.
You can also add a boiled egg in your breakfast.
Giảm cân có thể đơn giản giống như việc thay thế bữa sáng của bạn.
Losing weight can be as simple as changing your breakfast.
Results: 3219, Time: 0.0194

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English