Examples of using Bữa tiệc này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cháu mong đợi bữa tiệc này lâu rồi.
Bữa tiệc này sẽ đậm tính nhân văn.
Bữa tiệc này gọi là bữa Seder.
Hãy nói bữa tiệc này không bao giờ kết thúc.
Tôi biết. Bữa tiệc này khá ngầu chứ hả?
Bữa tiệc này sẽ< i> mucho caliente!
Tôi biết. Bữa tiệc này khá ngầu chứ hả?
Bữa tiệc này sẽ sáng lắm đây! Tốt!
Anh đã mong chờ bữa tiệc này một thời gian khá dài rồi.
Bữa tiệc này có quan trọng vậy không?
Nhìn bữa tiệc này đi.
Vậy cũng phải cho tớ biết bữa tiệc này là như thế nào?
Nhưng cô ta đang biến bữa tiệc này thành bữa tiệc rác rưởi.
Tôi đã nghĩ rằng bữa tiệc này không có cần đấy.
Và bữa tiệc này.
Bữa tiệc này chỉ cho tao và Raylan.
Hôm nay rất quan trọng, mấy bữa tiệc này cũng thế. Nghỉ sau đi.
Và bữa tiệc này.
Và tôi hy vọng bữa tiệc này diễn ra tốt đẹp như năm ngoái.
Bữa tiệc này sẽ tuyệt lắm!