BA KHU VỰC in English translation

three areas
three regions
three jurisdictions

Examples of using Ba khu vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong chuồng, cần trang bị ba khu vực- nhà bếp,
In the cage, it is necessary to equip three zones- a kitchen,
Chiều cao của tỉnh có thể được phân thành ba khu vực, cụ thể là:
The heights of the province may be classified into three sectors, namely: the Qara Daq Mountains, the Sahand
thác Cheonjeyeon bắt nguồn từ trần của một hang động, và có ba khu vực.
the Pond of God, Cheonjeyeon Waterfall originates from the ceiling of a cave and it comprises three sections.
Các dãy núi Andes chạy song song với Thái Bình Dương; họ xác định ba khu vực truyền thống sử dụng để mô tả đất nước về mặt địa lý.
The Andes Mountains run parallel to the Pacific Ocean; they define the three regions traditionally used to describe the country geographically.
Về mặt chức năng, gan có thể được chia thành ba khu vực, dựa trên nguồn cung cấp oxy.
Functionally, the liver can be divided into three zones, based upon oxygen supply.
Thông thường kinh tế của mỗi quốc gia được khái quát gồm ba khu vực( Billis, 1993; Pearce 2003).
A national economy can been conceptualised as having three sectors(Billis, 1993; Pearce, 2003).
Tọa lạc tại trung tâm thành phố Sakae, Quán Café Flow được phân chia thành ba khu vực.
Located in downtown Sakae, Café Flow is divided into three sections.
Theo Bombardier, cấu hình cabin ba khu vực này được phát triển dựa trên nghiên cứu về nhu cầu của khách hàng.
According to Bombardier, this three zone cabin configuration was developed based on research on the needs of its customers.
Ngang, ba khu vực sốc nhiệt buồng sử dụng các khu vực kiểm soát nhiệt độ nóng, môi trường xung quanh và lạnh.
Horizontal, three zone thermal shock chamber utilizes controlled areas for hot, ambient and cold temperatures.
zhang tong ba khu vực với 146 công ty tham gia.
Zhang Tong three area with 146 companies involved.
Họ xác định ba khu vực truyền thống sử dụng để mô tả đất nước về mặt địa lý.
They define the three regions traditionally used to describe the country geographically.
Thị trấn Nazaré có ba khu vực: bãi biển, vùng Sitio- thị trấn chính ở trên cao và vùng Pederneira.
Nazare has three districts: the beach; Sitio, high above the main town and Pederneira.
Truyền giáo đạo Cơ Đốc đang hoạt động trong cả ba khu vực, nhưng không mạnh mẽ như ở Mông Cổ.
Christian missionaries are active in the three regions, but not as strong as in Mongolia.
Dựa trên khối tích cần thiết, ba khu vực được phân lớp theo chừng mực và kết nối với cầu thang cùng đường dốc từ lối vào ở mái nhà.
Based on the required volume, the three areas were partly layered and connected with stairs and slopes from the entrance to the roof.
Cấp phép trong ba khu vực là chủ yếu để thúc đẩy ổn định xã hội và an ninh việc làm.
Licensing in the three regions is mainly to promote social stability and job security.
SmartArb sẽ mở văn phòng ở cả ba khu vực để có thể cung cấp dịch vụ của mình trên toàn cầu.
SmartArb will open regional offices in all the three regions in order to be able to offer its services globally.
Ngoài ra, có ba khu vực thuộc Shar Shar nằm ở bờ biển phía đông, giáp với Vịnh Ô- man.
In addition there are three enclaves belonging to Sharjah situated on the east coast, bordering the Gulf of Oman.
Thành phố Honolulu rơi gần như thành ba khu vực bao gồm Waikiki, Downtown, và Trân Châu Cảng.
The city of Honolulu falls roughly into three areas that include Waikiki, Downtown, and Pearl Harbor.
Rượu, bia được tiêu thụ bởi hơn một nửa dân số trong ba khu vực: Châu Mỹ, Châu Âu và Tây Thái Bình Dương.
Alcohol is consumed by more than half of the population in three WHO regions â" the Americas, Europe and the Western Pacific.
Chợ Cán Cấu được chia thành ba khu vực, trong đó khu rộng nhất là nơi bán gia súc.
Can Cau market is divided into 3 sections of which the largest is for cattle trade.
Results: 290, Time: 0.0293

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English