VỰC in English translation

area
khu vực
lĩnh vực
vùng
diện tích
region
khu vực
vùng
sector
lĩnh vực
ngành
khu vực
mảng
field
lĩnh vực
trường
sân
cánh đồng
ruộng
địa
mỏ
cliff
vách đá
vách núi
vực
mỏm đá
zone
vùng
khu vực
khu
múi
domain
miền
tên miền
lĩnh vực
asia
châu á
á
khu vực châu á
sphere
lĩnh vực
phạm vi
quả cầu
hình cầu
cầu
lãnh vực
khu vực
territory
lãnh thổ
lãnh địa
vùng
vùng đất

Examples of using Vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao người ta gọi nó là vực Tử thần?
So, why do they call it the chasm of death?
Trong khu vực dân cư và thương mại, tiêu dùng tăng 13%.
In the residential and commercial sectors, consumption increased by 13%.
Điều này không chỉ giới hạn lĩnh vực EU chỉ như. fr,. uk và.
This is not restricted to EU-only domains such as. fr,. uk and.
Điều này áp dụng như nhau đối với cảkhu vực công và tư nhân.
This applies equally to private and public sectors.
các khu vực.
regions and sectors.
Trụ sởkhu vực Châu Á Thái Bình Dương của B.
The Asia Pacific regional headquarters of B.
Vực nghiêm trọng về các lời tường.
Category: Serious about walls.
Vực gọi vực theo tiếng ầm ầm của các thác nước của Ngài;
Deep calls to deep at the sound of Your waterfalls;
Vực gọi vực theo tiếng ầm ầm của các thác nước của Ngài;
Deep calls unto deep at the noise of Your waterfalls;
Vực gọi vực theo tiếng ầm ầm các thác nước của Ngài;
Deep calls to deep in the roar of your waterfalls;
Luôn đẩy tôi đến bờ vực và hay nói thế này.
Always pushed me to the edge of a cliff and said this to me.
Vực khác Trung Quốc Ấn Độ Mexico Philippines.
Category China India Mexico Philippines Other Countries.
Không có showroom trong khu vực.
There's not a show-room in the place.
Picardy cũng nằm ở khu vực này của Pháp.
Picardy is also located in this part of France.
Và áp dụng trên nhiều lĩnh vực trong đời sống.
And it's applicable in many parts of our lives.
Và Quảng Châu không tệ như các khu vực khác ở Trung Quốc.
I think it's not as bad in Shanghai as in other parts of China.
Có khoảng trên 200 cá thể tại khu vực này.
There are about 200 malls in this category.
Khá lớn trên các lĩnh vực.
Pretty big on their parts.
Nếu chuyên môn của bạn là lĩnh vực này.
If your business is in this range.
Khác với chúng ta, chúng sẽ không rơi xuống vực.
Unlike us, they won't fall off the cliff.
Results: 2005, Time: 0.0497

Top dictionary queries

Vietnamese - English