BỜ VỰC in English translation

brink
bờ vực
bên bờ
vực thẳm
verge
bờ vực
đà
bên bờ
sắp
edge
cạnh
rìa
mép
lợi thế
bờ
biên
bìa
viền
lưỡi
cliff
vách đá
vách núi
vực
mỏm đá
precipice
bờ vực
vách
vực thẳm
vách đá dựng đứng
edges
cạnh
rìa
mép
lợi thế
bờ
biên
bìa
viền
lưỡi

Examples of using Bờ vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng sau biến cố Mumbai đẩy hai nước trở lại bờ vực chiến tranh, điều nầy đã trở nên cực kỳ khó khăn.
But after the Mumbai attack, with its potential to bring the two countries back to the brink of war, that is a task that has just become far more difficult.
Vậy tại sao cô lại cảm thấy như đang trên bờ vực, sẵn sàng ngã xuống ngay lập tức?
So why did she feel as if she trembled on the edge of a precipice, ready to topple over in an instant?
Đang trên bờ vực phá hủy chúng ta, và chúng ta đã chuẩn bị nhiều hơn để trả lại.
On 11/2, the Soviet Union was on the verge of annihilating us, and we were more than prepared to return the favor.
Và giờ chúng tôi đứng trên bờ vực của sự trả thù, trên đỉnh của sự công lý hoang dã nhất.
On the cusp of the wildest of justice. And now we stand on the brink of our vengeance.
Cứ như chuột lem lao đến bờ vực của Khách sạn Marigold Diệu Kỳ.
Like lemmings they come to the cliff edge that is the Best Exotic Marigold Hotel.
Chúng tôi đang trên bờ vực của một sự thay đổi sâu sắc
We are on the cusp of a huge change to how we produce
Hơn nữa, khi công nghệ y khoa tiếp tục được cải tiến, nó đưa con người trở lại sự sống khi đã gần bờ vực của cái chết hơn bao giờ hết.
What's more, as medical technology continues to improve, it's bringing people back from ever closer to the brink of death.
Đó là một chiến dịch thô, một trong số đó dường như luôn trên bờ vực thảm họa.
It was a rough campaign, one that seemed always on the brink of.
đang bên bờ vực phá sản.
was teetering on the verge of bankruptcy.
Cộng đồng thế giới lo ngại rằng hai nước này đang trên bờ vực chiến tranh.
It's caused international worries that the two countries may be on the cusp of war.
Bắc Kinh nói hy vọng Mỹ sẽ rút khỏi“ bờ vực” của một cuộc chiến thương mại.
Beijing says it hopes the US will pull back from the brink of a trade war.
Đừng có lại gần quá”, tôi nói với sự thận trọng của người làm cha nhìn thấy con mình đến gần bờ vực.
Don't get too close to it," I said with the parental caution of a father watching his child approach the ledge of a cliff.
Mặt khác, chu kỳ bạo lực và đàn áp tiếp tục có thể đưa El Salvador trở lại bờ vực chiến tranh.
Otherwise, the continuing cycle of violence and repression might bring El Salvador back to the verge of war.
giờ đang trên bờ vực của những thay đổi không thể đảo ngược.
about a fragile ecosystem, mined for its riches, is on the cusp of irreversible change.
Trong hai ngày qua, chúng ta đã thấy mình một lần nữa tiến sát bờ vực chiến tranh đến mức nào".
The last two days show how precariously close we came to the brink of war once again.”.
Chỉ để xem anh có thể đến gần như thế nào mà không bị rơi xuống. Anh sẵn sàng lái xe thẳng đến bờ vực.
Just to see how close you can get without falling off. You're willing to drive right up to the edge of the cliff.
Bàn tay ấm áp nhất có thể giữ chúng lại là của bố mẹ đấy. Khi con mình đang đứng trên bờ vực.
The warmest hand that can hold them is their parents'. When your child is standing on the edge of a cliff.
Kiến thưc về chính chúng ta và môi trường quanh ta. Tôi hiểu cảm giác chúng ta đang trên bờ vực của sự mở mang.
I feel we're on the brink of an area of expansion of knowledge about ourselves… and our surroundings that is beyond description or comprehension at this time.
đưa công ty đến bờ vực phá sản.
ventures eventually failed and brought the company into the brink of bankruptcy.
Kiến thưc về chính chúng ta và môi trường quanh ta. Tôi hiểu cảm giác chúng ta đang trên bờ vực của sự mở mang.
Of knowledge about ourselves and our surroundings I feel we're on the brink of an area of expansion.
Results: 3679, Time: 0.0308

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English