LĨNH VỰC in English translation

field
lĩnh vực
trường
sân
cánh đồng
ruộng
địa
mỏ
area
khu vực
lĩnh vực
vùng
diện tích
sector
lĩnh vực
ngành
khu vực
mảng
sphere
lĩnh vực
phạm vi
quả cầu
hình cầu
cầu
lãnh vực
khu vực
domain
miền
tên miền
lĩnh vực
realm
lĩnh vực
vương quốc
cõi
thế giới
lãnh vực
địa hạt
giới
lãnh địa
lĩnh địa
cảnh
arena
đấu trường
lĩnh vực
sân
sân vận động
niche
thích hợp
lĩnh vực
ngách
thị trường ngách
phân khúc
hốc
trí
discipline
kỷ luật
ngành
kỉ luật
lĩnh vực
môn
disciplines
kỷ luật
ngành
kỉ luật
lĩnh vực
môn
areas
khu vực
lĩnh vực
vùng
diện tích
fields
lĩnh vực
trường
sân
cánh đồng
ruộng
địa
mỏ
sectors
lĩnh vực
ngành
khu vực
mảng
domains
miền
tên miền
lĩnh vực
spheres
lĩnh vực
phạm vi
quả cầu
hình cầu
cầu
lãnh vực
khu vực
realms
lĩnh vực
vương quốc
cõi
thế giới
lãnh vực
địa hạt
giới
lãnh địa
lĩnh địa
cảnh
arenas
đấu trường
lĩnh vực
sân
sân vận động
niches
thích hợp
lĩnh vực
ngách
thị trường ngách
phân khúc
hốc
trí

Examples of using Lĩnh vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong lĩnh vực nhiệm vụ
In the arena of our mission and focus,
Trong lĩnh vực của hiệu ứng" thống trị" là cùng một nguyên tắc không chỉ do thời gian, và điểm kiểm soát.
In the arena of"dominance" effect is the same principle is not only due to the time, and the control point.
Bước vào trong tâm trí của những nhà thiết kế sáng tạo nhất trong nhiều lĩnh vực khác nhau và tìm hiểu cách thiết kế tác động đến mọi khía cạnh của cuộc sống.”.
Step inside the minds of the most innovative designers in a variety of disciplines and learn how design impacts every aspect of life.”.
Hãy nói những điều như“ Ái chà, sao anh vào được lĩnh vực đó?” hay“ Thật thú vị làm sao- anh phải tốn bao công sức mới có thể làm điều đó thành công?”.
Say things like,“Wow, how did you get into that field?” or“How interesting- what does it take to make that successful?”.
Nghiên cứu về hạnh phúc đã tăng đáng kể từ những năm 1960 trong một số lĩnh vực, bao gồm cả các chi nhánh của tâm lý học gọi là tâm lý tích cực.
Research on happiness has increased significantly since the 1960s within a number of disciplines, including the branch of psychology known as positive psychology.
Một số lĩnh vực mà các quốc gia“ miền Nam” mong muốn được tiếp tục nâng cao bao gồm đầu tư trong doanh năng lượng và dầu, và một ngân hàng thông thường.
Some of the areas which these"southern" nations look forward to improving further include joint investment in energy and oil, and a common bank.
Trong lĩnh vực khoa học và trong thực tế cuộc sống,
In the field of science, and in practically every other walk of life,
Nó thực sự là đáng khen ngợi như vậy có nhiều thay đổi trong lĩnh vực truyền thông và chia sẻ do các dịch vụ khác nhau từ thế giới công nghệ.
It is really commendable as to so much has changed in the spheres of communication and sharing due to the various offerings from the tech world.
Lĩnh vực đầu tư có điều kiện là lĩnh vực chỉ được thực hiện đầu tư với các điều kiện cụ thể do pháp luật.
Conditional investment sectors means a sector in which investment shall only be permitted subject to specific conditions as stipulated by law.
Ông có 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự
He also has 40 years of experience in criminal justice and policing in China, notably in the fields of drugs, counter-terrorism
Chính bởi tiềm năng ứng dụng vô cùng to lớn trong mọi lĩnh vực như vậy, VR đang nhận được sự quan tâm mạnh mẽ của các doanh nghiệp hàng đầu trên thế giới.
Because of its tremendous application potential in all of these areas, VR is receiving strong attention from the world's leading companies.
Đây là trường đại học tư nhân đầu tiên chuyên về lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, quản lý và tiếp thị tại Cộng hòa Bulgaria.
It is the first private university specialized in the area of finance, insurance, management and marketing in the Republic of Bulgaria.
Một khi một lĩnh vực bị hư hỏng,
Once a sector is damaged,
Tại Đại học Westcliff, sinh viên BBA trở thành kiến thức về nhiều lĩnh vực, bao gồm cả tài chính,
At Westcliff University, BBA students become knowledgeable about a wide variety of disciplines, including finance, accounting, marketing, operations,
Lĩnh vực độc chất học mở rộng nhanh chóng trong các thập niên gần đây cả về số lượng các nhà độc chất học và kiến thức được tích lũy.
The field of toxicology has expanded enormously in recent decades, both in numbers of toxicologists and in accumulated knowledge.
Trong lĩnh vực công nghệ, quan hệ giữa các nước cũng dần xấu đi
In the arena of technology, ties between the countries also steadily worsened, and China was said
Goldman có nhiều nhiều lĩnh vực khi nói đến Bitcoin,
Goldman has its fingers in many of the areas when it comes to Bitcoin,the bank said.">
Các khoản tín dụng không chảy vào lĩnh vực cần thiết”- Stephen Innes,
Credit is still not flowing to the sectors that need it most,” said Stephen Innes,
Ứng viên phải có Bằng Thạc sỹ trong bất kỳ lĩnh vực chuyên môn với một lớp tích lũy tối thiểu 60% trở lên.[-].
Candidates must possess a Master's Degree in any of the areas of specializations with a minimum Cumulative Grade of 60% or above…[-].
Không bao giờ cho không, bất kể lĩnh vực như nó là nhàm chán đối với bạn, sẽ là không thú vị cho phần còn lại.
Do not ever assume, regardless of the field as it is uninteresting to you, will be as uninteresting for the rest.
Results: 80178, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English