LĨNH in English translation

leader
lãnh đạo
thủ lĩnh
lãnh tụ
thủ lãnh
đầu
nhà
trùm
field
lĩnh vực
trường
sân
cánh đồng
ruộng
địa
mỏ
sector
lĩnh vực
ngành
khu vực
mảng
industry
ngành công nghiệp
ngành
nghiệp
công
linh
lĩnh
domain
miền
tên miền
lĩnh vực
areas
khu vực
lĩnh vực
vùng
diện tích
lĩnh
lãnh
sphere
lĩnh vực
phạm vi
quả cầu
hình cầu
cầu
lãnh vực
khu vực
diadochi
các diadochi
lĩnh
koulango

Examples of using Lĩnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các quan sát viên đại diện các Thành viên Lĩnh vực Thông tin vô tuyến được Quốc gia Thành viên liên quan ủy quyền hợp thức;
Observers representing Sector Members of the Radiocommunication Sector duly authorized by the Member State concerned;
Nếu tất cả mọi người khác trong lĩnh của bạn đang sử dụng AdSense để kiếm tiền từ blog của họ, hãy thử email marketing!
If everyone else in your industry is using AdSense to monetize their blogs, try email marketing!
lĩnh vực đầu tư trọng điểm, với các công trình dân dụng, thương mại, văn phòng tại những vị trí đắc địa tại Hà Nội và trên cả nước.
office areas in the prime location in Hanoi and across the country.
Đây là những lĩnh vực mà Bắc Kinh từng tuyên bố là những mục tiêu ưu tiên cao cho lĩnh vực sản xuất của họ./.
Beijing had earlier announced these are high-priority goal areas for the development of the manufacturing sector.
Anh ta không biết mình đang chống lại thế lực quỷ dữ, với thủ lĩnh là một hồn ma từ kiếp trước.
He did not know he is up against demonic forces of killers, with a ghost from his previous life as the leader.
Công ty Lĩnh Nam rất tự hào khi có bề dày kinh nghiệm chuyên sản xuất bao bì hộp, đặc biệt là hộp dành cho ngành giày da.
Linh Nam Company are proud to have experienced professionals to manufacture packaging boxes, especially boxes for the footwear industry.
Để thúc đẩy cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, Lagarde kiến nghị các ngân hàng trung ương hợp tác với giới doanh nghiệp tư nhân.
To promote competition in the financial services industry, Lagarde said central banks could partner with the private sector.
mỗi trải rộng nhiều lĩnh….
each spanning multiple areas.
Chúng ta đang chứng kiến sự thích ứng ngày càng cao của công nghệ số, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng,
We are seeing more adaptation of digital technology especially within the banking sector in the area of customer service,
Phe Taliban ở Afghanistan đã bất ngờ cho công bố tiểu sử của nhà lãnh đạo bí hiểm Mohammed Omar để đánh dấu 19 năm ông này làm thủ lĩnh tối cao của họ.
The Afghan Taliban have published a surprise biography of the reclusive Mullah Mohammed Omar, to mark his 19th year as their supreme leader.
Tranh cãi về các quy tắc trong lĩnh vực hàng hải khu vực có thể có ảnh hưởng rộng lớn đến quan hệ đối ngoại của Trung Quốc.
This contention over rules in regional maritime domain may have wider repercussions in China's foreign relations.
Ngoài ra, blogger ủng hộ dân chủ Nguyễn Trung Lĩnh đã mất tích từ ngày 10 tháng Mười Một năm 2011.
In addition, pro-democracy blogger Nguyen Trung Linh has disappeared since November 10, 2011.
Nếu tất cả mọi người khác đang viết bài viết ngắn trong lĩnh của bạn, tạo ra và bài viết chuyên sâu khổng lồ.
If everyone else is writing short posts in your industry, create in-depth and gigantic posts.
Chúng tôi biết rằng mình đang hoạt động trong lĩnh vực có rất nhiều đơn vị cạnh tranh.
We know that with regional blocs of trading, we are working in very competitive areas.
nhấn mạnh các hoạt động trao đổi sẽ là lĩnh vực ưu tiên cho đến năm 2022.
supervisory organ for financial market operators, highlighted the exchange sector as an area of priority through 2022.
với thủ lĩnh là một hồn ma từ kiếp trước.
demonic force of killers, with a ghost from his past as the leader.
Hà Tĩnh cũng có đường số 8 chạy từ thị trấn Hồng Lĩnh đến Lào
Hà Tĩnh also contains Road 8 which runs from Hồng Lĩnh town to Laos and the Viet-Lao highway
ông Nguyễn Hồng Lĩnh đã giới thiệu những tiềm năng
H.E. Mr. Nguyen Hong Linh introduced about the provincial potential and strengths such as oil
Giáo dục được chuyển vào lĩnh vực thực hành.
Education teaching and learning area is transferred into the domain of practice.
toàn cầu hóa trong lĩnh vực truyền thông.
highlights areas of growth, talent, trust, and globalisation within the communications industry.
Results: 554, Time: 0.0472

Top dictionary queries

Vietnamese - English