Examples of using Ball in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi đồng ý với George Ball.
Câu hỏi:“ Where ball?”?
Đó là thiệp mời tới Ball, 2 đêm tới.
Đó là thiệp mời tới Ball, 2 đêm tới.
Tôi sẽ gặp anh ta tại ball.
Làm Thế Nào để Thiết Kế Ball Mill.
Làm Thế Nào để ứng Dụng Letter For A Ball Mill Man.
Aaron Thẩm phán Đặt Một Ball Trong Nosebleeds.
Làm Thế Nào để Một Phần Mill Ball.
Lợi Thế Và Bất Lợi Của Ball Mill.
Làm Thế Nào để Thiết Kế Một Nền Tảng Mill Ball.
Nói chung, miễn phí 30 Ball Bingo trực tuyến mà không cần đăng ký yêu cầu một sự kết hợp nhà đầy đủ để giành chiến thắng trong trò chơi.
Những khí cầu to hơn balance ball quy tụ lại như chùm nho phía trên đầu Kamijou Touma.
Tất cả lần giao bóng rộng, no ball, byes, leg byes
Khi mở hộp, 3 tracker ball và color ring sẽ ngay lập tức thu hút sự chú ý của bạn.
Beerus sử dụng Super Dragon Ball để phục hồi lại Trái Đất ở vũ trụ 6.
Sự khác biệt mới trong lần này là game đã đổi pokéball thành Master ball với những Pokémon huyền thoại như Arceus và Xerneas.
Một trong những điểm nổi bật của Rio Carnival là sự kiện Magic Ball( Quả bóng ma thuật) tại Cung điện Copacabana.
Tại level 12, người chơi sẽ unlock được Great Ball và tại level 20 sẽ unlock được Ultra Ball! .
Cue ball: Thông thường là màu trắng