Examples of using Billy ray in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tức giận, Billy Ray trở về Virgina.
Billy Ray Cyrus- nghệ sĩ chính.
Phim Billy Ray Cyrus đã tham gia.
Tức giận Billy Ray quay trở về Virginia.
Kịch bản: Peter A. Dowling và Billy Ray.
Billy Ray Cyrus, tháng 12 năm 2009.
Kịch bản: Peter A. Dowling và Billy Ray.
Kịch bản: Peter A. Dowling và Billy Ray.
Được rồi, Billy Ray, bước ra đi.
Kịch bản: Peter A. Dowling và Billy Ray.
Tác giả kịch bản: David Benioff, Billy Ray.
Tác giả kịch bản: Billy Ray, Richard Phillips.
Khách mời lồng tiếng: Billy Ray Cyrus vai Buck Buckerson.
Billy Ray Cobb, mày và Willard phải đi theo chúng tao.
Billy Ray Cobb, mày và Willard phải đi theo chúng tao.
Đó chính là ông Billy Ray Cyrus, cha đẻ của Miley.
Chủ nhân của cơ quan, Billy Ray Childers, đến từ Virginia.
Anh sẽ nói là," trông ổn đấy, Billy Ray.".
Ông Billy Ray và vợ Tish tuyên bố ly hôn hồi tháng 10.
Billy Ray Cyrus- Old Town Road”( bằng tiếng Bồ Đào Nha).