Examples of using Box in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong bảng“ Detail Page Display”, tắt tất cả các box trong bảng này( kể cả Tiêu đề).
Phần mềm không dùng box.
Đúng là think out the box.
Thay đổi gương mặt Box.
Kiểu này là xem hết các box rồi!
Lý do lựa chọn box này?
Lý do: Nhầm box.
Hiện tại không có tin nhắn trong hồ sơ của pandora' s box.
Tình trạng: new no box.
Mọi người chắc ai cũng biết box này….
Đóng gói cẩn thận, box hơi nát.
Từ khóa: phim american sniper, box office, phim mortdecai.
Điều quan trọng là họ phải think out side the box.
Mình là người đầu tiên Box.
Trang chủ> Box& Bag.
Thay đổi vị trí box.
Nhưng đây là box….
Và tui hỏi box nhá.
Thầm cảm ơn ai đó đã đưa mình vào box này!
Hình như là out side the box.