CÁC BOT in English translation

bot
robot
chatbot
bots
người máy
bots
robot
chatbot
bots
người máy

Examples of using Các bot in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ tạo ra các bot mua hàng trên eBay
They created a robot buying various stuff on eBay
Các Bot đang đàm phán với nhau trao đổi các quả bóng bằng việc lặp lại việc dùng những từ như“ i” và“ me” đại diện cho số lượng những danh mục.
The bots are negotiating an exchange of balls, with repeated use of words like“i” and“me” representing the number of items.
Một nhóm phiến quân,< The Liquidators<, từ chối sự sống với các bot- và sẵn sàng đổ máu người trong cuộc chiến chống lại các cỗ máy.
A group of rebels, The Liquidators, reject life with the bots- and are ready to shed human blood in their war against the machines.
Nhiều thương hiệu lớn đã tạo ra các bot hấp dẫn đã đánh bại khách hàng và nhân khẩu học mục tiêu của họ.
Many large brands have created fascinating bots that have hit it off with their customers and their target demographics.
Bởi vì các bot đã được lập trình để học hỏi từ các cuộc trò chuyện để có thể giao tiếp tốt hơn, chúng đã sớm chọn ra một số ý kiến không chính thống.
Because the bots were programmed to learn from chats to be better able to communicate, they soon picked up some unorthodox opinions.
Tương lai các bot cũng được dự đoán là rất khả quan,
The eventual fate of bots is looking brilliant, as well, with an expected 85% of
Tất cả các bot gửi tin nhắn đăng ký phải thực hiện chuyển đổi này trước ngày 31/ 12/ 2018.
All bots that send subscription messages must handle this transition by December 31, 2018.
Ransomware và Trojans đánh cắp dữ liệu phổ biến hơn nhiều, cũng như các bot cho phép ngườ nuôi thuê máy tính của bạn cho các mục đích bất chính.
Ransomware and data-stealing Trojans are much more common, as are bots that let the bot-herder rent out your computer for nefarious purposes.
Sau khi học đàm phán, các bot dựa vào máy học
After learning to negotiate, the bots relied on machine learning and advanced strategies in
Các bot cũng có thể yêu cầu các chủ doanh nghiệp thêm câu hỏi, tùy thuộc vào những thông tin người dùng đang tìm kiếm.
The bot can also ask business owners additional questions, depending on what information users are seeking.
Các bot có sẵn để chơi ngoại tuyến
Bots which are available for offline play,
Các bot sẽ cho bạn biết vị trí hiện tại của lái xe,
The bot will let you know the current location of your driver, and show you a picture of the license plate
các bot của Google, trong trường hợp này, không thể phân
Because Google robots are not distinguished in this case the top-level interface
Tương lai các bot cũng được dự đoán là rất khả quan,
The future of bots is looking bright, too, with an estimated 85% of customer
Mặc dù xử lý ngôn ngữ tự nhiên( NLP) đằng sau các bot là như nhau,
While the natural language processing(NLP) behind the bots are the same, Zacharia notes that users approach
Các bot( được gọi là" tác nhân hội thoại"- dialog agents) đã tạo ra một loại ngôn ngữ cho chính mình.
The boats are known as“dialogue agents” who were creating their own language.
Một trong những vấn đề với điều này là tất cả các bot, tin tặc và các kịch bản ngoài kia cũng biết điều này.
One of the problems with this is that all of the bots, hackers, and scripts out there also know this.
Quan trọng hơn, mọi người có thể tự xây dựng các bot của riêng họ hay tích hợp để tương tác với Alexa.
More importantly, people can build their own"sub-bots" or integrations to work with Alexa.
Việc các bot có thể được tương tác với việc sử dụng giao diện người dùng đồ họa là một khái niệm quan trọng đối với các nhà phát triển chatbot.
The fact that the bots can be interacted with using a graphical user interface is an important concept for chatbot developers.
Khách hàng không còn cảm thấy quan trong vấn đề này; các bot tiên tiến đến mức khách hàng không biết rằng họ đang không làm việc với con người.
Customers no longer feel unimportant; the bots are so advanced that they don't know they aren't working with a human.
Results: 575, Time: 0.0274

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English