CÁC CÔNG CỤ NÀY in English translation

these tools
this stuff
thứ này
công cụ này
chuyện này
việc này
đồ này
vật này
món này
điều đó
đống này
mấy cái này

Examples of using Các công cụ này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thậm chí họ không cần đăng nhập mới dùng được các công cụ này, khai thác các dữ liệu này hay tìm ra những điều quan trọng thú vị từ nó.
They don't even have to log in to come use this tool, mine this data, find interesting things out with this..
Với các công cụ này, bạn có thể giám sát các điểm nút trong cluster, cấu hình các dịch vụ và quản trị toàn bộ server cluster.
With this tool, you can monitor nodes in the cluster, configure services and administer the entire cluster server.
Bởi vì hầu hết các công cụ này bao gồm các phương thức để có được quyền truy cập ban đầu và nâng cao đặc quyền, các công cụ này được nhóm theo bộ công cụ..
Because most of these tools include methods to gain initial access and elevation of privilege, these tools are grouped according to the toolset.
Các công cụ này giúp những nhà Lâm học có cuộc đối thoại với công chúng trước khi tạo các kế hoạch của họ.
Tools like this help foresters have dialog with the public before creating their plans.
Phần lớn các công cụ này được thiết kế để đặt ở dưới cùng của ô cửa
A majority of these tools are designed to be placed at the bottom of a doorway
Hiện nay, các công cụ này giúp chẩn đoán mang thai ở thời kỳ sớm và để giúp loại trừ các bệnh lý khác.
At present, doctors can use all these tools to diagnose pregnancy in early pregnancy and to help prevent other diseases.
Các tính năng bổ sung, như đầu dò từ xa trên các công cụ này tiết kiệm cả thời gian và tiền bạc khi thực hiện kiểm tra.
Additional features, like the remote probe on this tool save both time and money when performing tests.
xem tài liệu chính thức và các công cụ này cho phép bạn tạo
you should check out the official documentation and these tools that allow you to generate
Bạn sẽ ngạc nhiên như thế nào giá rẻ bạn có thể nhận được một số các công cụ này được thực hiện, và tiết kiệm cho mình một bó thời gian.
You would be surprised how cheap you can get some of this stuff done, and save yourself a bunch of time.
Mặc dù các công cụ này rất hữu ích
While tools like this are useful,
Chỉ cần upload hình ảnh lên các công cụ này và bạn sẽ tìm thấy những trang đang sử dụng hình ảnh của mình( hoặc gần giống với nó).
Just upload your image into any of these tools and you will get a list of pages where your(or similar) image was used.
Hầu hết các công cụ này cũng có phiên bản trả phí,
Most of these tools have paid versions too, but you should see
Tất cả các công cụ này sẽ được mô tả dưới đây
All of these tools will be described below
Mục đích là dùng các công cụ này và khoan dung với bất cứ việc gì xảy ra.
Our goal is to use this tool and then tolerate whatever happens.
Việc phê duyệt các công cụ này chắc chắn sẽ tăng thêm uy tín và nhận thức để hòa giải thương mại quốc tế.
The approval of these instruments will undoubtedly add credibility and awareness to international commercial mediation.
Các công cụ này có thể bao gồm phơi nhiễm tiềm năng trong tương lai( PEF)
Such tools could include potential future exposures(PFE) for credit risk management, liquidity modelling for Assets
Hầu hết các công cụ này được nâng cấp mỗi năm để đảm bảo
Most of these instruments are upgraded each year to ensure that they operate optimally,
Do đó, chúng tôi đã tạo ra các công cụ này cho phép tất cả người dùng Facebook tải xuống và lưu các video yêu thích của họ.
Therefore, we created this tools which allows all Facebook users to download& save their favorite videos.
Sự phổ biến của các mạng xã hội Facebook, Twitter hay blog đã bắt buộc các công ty phải sử dụng các công cụ này để quảng cáo.
The popularity of social networks Facebook, Twitter or blog has forced the company to use this tool to advertise.
các công cụ mà còn">đảm bảo rằng các công cụ này được sử dụng tốt".
to make sure those tools are used for good.”.
Results: 743, Time: 0.0359

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English