CÁC NGHỊ SĨ in English translation

mps
các nghị sĩ
các nghị sỹ
các dân biểu
quốc hội
các nghị sĩ quốc hội
nghị viên
nghị viện
các nghị sỹ quốc hội
các dân biểu hạ viện
lawmakers
nhà lập pháp
nghị sĩ
nghị sỹ
lập
parliamentarians
nghị sĩ
nghị viện
nghị sỹ
quốc hội
đại biểu quốc hội
senators
thượng nghị sĩ
thượng nghị sỹ
thượng
TNS
congressmen
nghị sĩ
dân biểu
nghị sỹ
đại biểu quốc hội
đại biểu
nghị sĩ quốc hội
quốc hội
legislators
nhà lập pháp
nghị sĩ
senate
thượng viện
viện nguyên lão
nghị viện
thượng nghị sĩ
hạ viện
meps
MEP
các thành viên MEP
các nghị sỹ
các nghị sĩ
các thành viên BĐT
thành viên nghị viện
các nghị viên châu âu
sens
senator
thượng nghị sĩ
thượng nghị sỹ
thượng
TNS
congressman
nghị sĩ
dân biểu
nghị sỹ
đại biểu quốc hội
đại biểu
nghị sĩ quốc hội
quốc hội

Examples of using Các nghị sĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các nghị sĩ Mỹ đã miễn cưỡng không muốn cấp vốn cho chương trình tái phân phối đất đai ở Mỹ Latinh, vì họ cảm thấy điều đó là hiện thân của chủ nghĩa xã hội.
American congressmen were reluctant to provide funds for land redistribution programs in Latin America because they felt it smacked of socialism.
Đụng độ diễn ra vài tuần sau khi các nghị sĩ người Hồi giáo đề nghị Tổng thống Rajapakse bảo vệ cộng đồng thiểu số của mình khỏi" các phần tử Phật giáo cực đoan".
The latest unrest came weeks after Muslim legislators asked Rajapaksa to protect their community from"Buddhist extremist elements".
Vậy thì Thượng nghị sĩ Jeff Sessions và tất cả các Nghị sĩ khác gặp đại diện của các chính phủ nước ngoài.
So did then Senator Jeff Sessions and every other Senator who meets with representatives of foreign governments.
Trump mới đây đã giảm bớt chi phí ngân sách trong đề xuất cắt giảm thuế của mình để đem chúng đến gần hơn với các mục tiêu của các nghị sĩ đảng Cộng hòa.
Trump recently reduced the budget cost of his proposed tax reductions to bring them more in line with Republican legislators' own targets.
ta sẽ có các nghị sĩ.
if we segregate them from people like you and me, you get congressmen.
giam giữ các bộ trưởng nội cáccác nghị sĩ.
can authorize the investigation, detention and indictment of Cabinet ministers and legislators.
Các nghị sĩ đã được thực tập tại Bệnh viện Barra D' Or,
The congressman was interned at the Barra D'Or Hospital, in Barra da Tijuca,
phúc lợi xã hội” của ông Guaido và các nghị sĩ khác.
to respect the“safety and welfare” of Guaido and other legislators.
Giờ tôi sẽ nói với hai anh điều mà tôi nói với tất cả các nghị sĩ.
Now, I'm going to say to you what I say to every congressman that sits where you're sitting now.
phúc lợi xã hội” của ông Guaido và các nghị sĩ khác.
to respect the“safety and welfare” of Mr. Guaido and other legislators.
Kỳ bầu cử 2016, ông Schumer là người vận động được số tiền lớn nhất từ các nhân viên Facebook so với các nghị sĩ khác.
In the 2016 election, Schumer raised more money from Facebook employees than any other congressman.
Theo như các hồ sơ ghi chép hoạt động của Quốc hội Mỹ năm 1789 cho thấy chủ đề này đã dẫn đến cuộc tranh luận căng thẳng giữa các nghị sĩ.
As the records of Congressional proceedings of 1789 show, the topic came up for intense discussion among legislators.
Và có rất nhiều cơ hội mà các nghị sĩ sẽ bỏ phiếu chống lại thỏa thuận này.
And there are many chances that the parliamentarians will vote against the deal.
Khi các nghị sĩ sơ tán khỏi sảnh chính của Quốc hội,
As the MPs were evacuating the main parliament chamber, Erdogan made his
Rhee đang dạy một nhóm các nghị sĩ, và ông ấy đã làm rất tốt.
Master Rhee was teaching a bunch of congressmen, and he did a great job at it.
Trong thư gửi các nghị sĩ, thủ tướng Anh cho biết, kỳ họp này
In a letter to lawmakers, the prime minister said this legislative session had to end,
Cảnh sát trưởng Kabul Abdul Rahman Rahimi cho biết các các nghị sĩ đã được an toàn và cuộc giao tranh vẫn đang diễn ra.
Kabul police chief Abdul Rahman Rahimi said all lawmakers were safe and that fighting was ongoing.
Kênh truyền thông Uganda cho biết các nghị sĩ sẽ thúc đẩy nguồn cung cấp bao cao su tốt hơn và kích thước lớn hơn.
NTV Uganda's report said the MPs would push for better condom supplies and bigger sizes.
Các nghị sĩ nói rằng họ nghiêm túc thực hiện những khiếu nại này
The Congressmen said that they take these complaints seriously and share the administration's
Thủ tướng Anh Teresa May kêu gọi các nghị sĩ bình tĩnh và yêu cầu bà cho mình thêm thời gian để đàm phán về Brexit.
British Prime Minister Teresa May called on parliamentarians to calm down and asked her to give her more time to negotiate for Brexit.
Results: 936, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English