CÁP TREO in English translation

cable car
cáp treo
xe cáp
chiếc xe cáp
xe điện
suspension cable
cáp treo
slings
treo
đeo
địu
cái ná
dây đeo
băng đeo
hanging cable
ropeway
cáp treo
tuyến đường
the chairlift
cáp treo
cable hanger
móc treo cáp
cable cars
cáp treo
xe cáp
chiếc xe cáp
xe điện
cable-car
cáp treo
xe cáp
chiếc xe cáp
xe điện
suspension cables
cáp treo
sling
treo
đeo
địu
cái ná
dây đeo
băng đeo

Examples of using Cáp treo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đi thử cáp treo.
We will test the cable.
Một nhiếp ảnh gia sẽ chụp ảnh ngay khi bạn lên xe cáp treo.
A photographer will take your photo as soon as you board the cable car.
An8} Bố mẹ tôi gặp nhau ở Saint Moritz, trên cáp treo.
An8}My parents met in Saint Moritz, on a chairlift.
Tạo một vòng lặp điều chỉnh trong cáp treo.
Create an adjustable loop in a suspension cable.
An8} Bố mẹ tôi gặp nhau ở Saint Moritz, trên cáp treo.
My parents met in St. Moritz, on a chairlift.
Nó đang bị vướng vào cáp treo!
He's caught in the suspension cables.
Nó đang bị vướng vào cáp treo!
Ηe's caυght in the suspension cables.
An8} Bố mẹ tôi gặp nhau ở Saint Moritz, trên cáp treo.
My parents met in Saint Moritz, on a chairlift.
Ngay phía trước đó là ga cáp treo.
Just before that however is the ropeway station.
biển cả từ cáp treo.
mountain view from the ropeway.
Cáp treo được chế tạo trên máy này nhỏ gọn hơn vì cuộn dây của sợi đồng đều và lực căng trên mỗi sợi không đổi.
Slings made on this machine are more compact as the winding of the yarn is uniform and the tension on each yarn is constant.
Các băng gạc hỗ trợ, bao bọc hay cáp treo có thể được sử dụng để bảo vệ khu vực,
Supportive bandages, wraps or slings may be used to protect the area, and anti-inflammatory medication can
Quản trị Sep 16th, 2014 Comments Off trên cáp treo khổng lồ thông qua Vịnh Hạ Long được xây dựng trong năm tới.
Admin Sep 16th, 2014 Comments Off on Giant suspension cable through Ha Long Bay to be built next year.
Điều đó sẽ cho phép bạn kết nối dây nguồn Light AC và một bên của cáp treo của đèn.
That will allow you to connect the Light AC power cord and one side of the light's hanging cable.
Tuy nhiên, việc sử dụng rộng rãi các cáp treo sợi tổng hợp hiệu suất cao đã bị cản trở bởi sự không quen thuộc của chúng so với cáp treo dây thép.
However, extensive utilization of high-performance synthetic fiber rope slings has been impeded by their unfamiliarity in comparison with steel wire rope slings.
Cứ đi theo các chỉ dẫn tới cáp treo Mitake, hoặc bạn có thể rời khỏi ngã ba đi bộ xuống núi quay trở lại ga Mitake.
Keep following the signs to the Mitake Ropeway, or you can fork off the path walk down the mountain back to Mitake Station.
Ngoài ra còn có một khu nghỉ mát trượt tuyết trên núi, nơi những người trượt tuyết có thể tiếp cận bằng cách sử dụng cáp treo.
There is also a ski resort on the mountain, where skiers can reach using the chairlift.
Ở trung tâm hòn đảo có ngọn Núi Misen cao 535m, có thể lên đến đỉnh núi bằng cáp treo.
Mt. Misen is located in the center of the island a visitors can reach the top by ropeway(altitude 535 meters).
Nếu bạn nhìn từ cáp treo từ trên xuống, hồ Tuyền Lâm tựa như một đại dương nhỏ mà ốc đảo trên hồ giống như một lục địa trên đại dương.
If viewed from the cable hanger above, Tuyen Lam Lake is as a miniature ocean with each island oasis on the lake representing a continent.
khi cáp treo hoạt động theo cả hai hướng.
during the summer months, when the chairlift operates in both directions.
Results: 751, Time: 0.0605

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English