HỆ THỐNG CÁP TREO in English translation

cable car system
hệ thống cáp treo
hệ thống xe cáp
cable car systems
hệ thống cáp treo
hệ thống xe cáp

Examples of using Hệ thống cáp treo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Muốn du ngoạn cùng mây, gió, bạn có thể ngồi lên cabin của hệ thống cáp treo để tìm cho mình cảm giác phiêu bồng khi lướt ngang qua dòng thác.
If you want to excurse with the wind, the cloud you can sit on the cabin of cable car systems to find their own sense of adventure while surfing through the waterfall.
Hệ thống cáp treo của Singapore nối giữa đỉnh Mount Faber với Đảo Sentosa,
Singapore's cable car system links Mount Faber to Sentosa island, and is a fantastic
Ben van Berkel nói rằng:“ Hệ thống cáp treo sẽ mang đến loại hình giao thông công cộng mới bền vững, thuận tiện, đáng tin cậy và hiệu quả”.
Ben van Berkel, said:‘Cable car systems provide a new form of public transport that is sustainable, extremely fast, reliable and efficient.
Sun World Fansipan Legend đã được tổ chức Guiness ghi nhận là hệ thống cáp treo ba dây cao nhất, dài nhất và hiện đại nhất thế giới, lần đầu tiên được lắp đặt ở Châu Á.
Sun World Fansipan Legend was registered by the Guinness Record as the tallest, longest and most advanced three-wire cable car system installed for the first time in Asia.
Kiến trúc sư đồng thời là nhà sáng lập của UN Studio, Ben van Berkel nói rằng:“ Hệ thống cáp treo sẽ mang đến loại hình giao thông công cộng mới bền vững, thuận tiện, đáng tin cậy và hiệu quả”.
Founder and Principal Architect of UNStudio Ben van Berkel says:"Cable car systems provide a new form of public transport that is sustainable, extremely fast, reliable and efficient.
Còn nhớ lúc vừa mới được hoàn thành, hệ thống cáp treo Nữ hoàng với sức chứa 230 người
Remember when it was just completed, the Queen's cable car system with a capacity of 230 people or the Solar Cycle has attracted
du khách có thể thử thách mình bằng hệ thống cáp treo cao nhất và dài nhất trên thế giới cũng
tourists can challenge themselves with the worldwide highest and longest cable car system as well as all-age entertainment places like love gardens,
Sun World Fansipan Legend đã được tổ chức Guiness công nhận là hệ thống cáp treo ba dây cao nhất, dài nhất và hiện đại nhất thế giới, lần đầu tiên được lắp đặt ở châu Á.
Sun World Fansipan Legend was registered by the Guinness Record as the tallest, longest and most advanced three-wire cable car system installed for the first time in Asia.
Giai đoạn I của Tổ hợp đã chính thức khai trương ngày 4/ 2/ 2018, với hệ thống cáp treo Hòn Thơm được Tổ chức Guinness World Records vinh danh“ Cáp treo dài nhất thế giới”.
The first phase of the complex was officially inaugurated on February 4, 2018 with Hon Thom Cable Car System honored by the World Guinness as the“World's longest cable car system”.
một sáng kiến táo bạo đang được tiến hành để mở hệ thống cáp treo đô thị đầu tiên của Pháp tại Brest.
the renovation of the Plateau des Capucins area, a bold initiative is underway to open France's first urban cable car system in Brest.
Tại những thành phố lớn như La Paz, chính phủ Bolivia cho lắp đặt hệ thống cáp treo để cả người dân và du khách sử dụng, đưa họ vượt qua những con đường đầy xe cộ đến đích an toàn và nhanh chóng.
In large cities like La Paz, the Bolivian government installs cable-car systems for both residents and visitors to take them over the roads filled with vehicles safely and quickly.
Những khu đất thấp và mũi đất của công viên được kết nối với nhau bằng hệ thống cáp treo với khung cảnh biển
What's more the park's headland and lowland sections are connected by a retro cable-car system with picturesque views of the sea
bao gồm hệ thống cáp treo để thúc đẩy du lịch trong khu vực,
including a cable car system to boost tourism in the area, but these have met
bao gồm hệ thống cáp treo để thúc đẩy du lịch trong khu vực,
including a cable car system, to boost tourism in the area, but such plans have
Hệ thống cáp treo lên đỉnh Fanxipan hiện đại bậc nhất giúp du khách có thể rút ngắn thời gian và khoảng cách để thực hiện những khát khao khám phá thiên nhiên của mình.
The most modern cable system to the top of Fansipan can help visitors shorten the time and distance to fullfill the desire to explore nature.
du khách có thể sử dụng hệ thống cáp treo dài 2,2 km để lên đến đỉnh núi Machincang với độ cao 708m so với mực nước biển.
whole view of Langkawi, you can use the cable car system with its height of 2.2 kilometers to get to the top of Machincang mountain at 708 meters above sa level.
Tuy nhiên, hang động hiện đang nằm trong tâm điểm tranh cãi khi các nhà phát triển dự tính lắp đặt hệ thống cáp treo để nhiều khách du lịch Quảng Bình có thể tới đây tham quan hơn.
However, the cave currently sits in the center of controversy as developers contemplate installing a cable car system to accommodate more tourists.
ngắn xuống còn 15 phút cho tất cả mọi người, nhờ vào hệ thống cáp treo.
the time has been shortened to 15 minutes for everyone, thanks to the cable car system.
xây dựng hệ thống cáp treo, xây dựng trung tâm hành chính dịch vụ.
experts in assessing the restoration of old villas, building the cable car system, and building administrative service center.
có thể sang đảo Hòn tre bằng hệ thống cáp treo dài 3.320 m.
visitors can also go to Hon Tre island by cable system 3.320m long.
Results: 57, Time: 0.0244

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English